Bản dịch và Ý nghĩa của: 髭 - hige

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 髭 (hige) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hige

Kana: ひげ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ria; râu; râu ria

Ý nghĩa tiếng Anh: moustache;beard;whiskers

Definição: Định nghĩa: Cabelo facial

Giải thích và từ nguyên - (髭) hige

髭 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "râu" hoặc "ria mép". Nó bao gồm các ký tự 髪 (hige), có nghĩa là "tóc" hoặc "lông" và 子 (ko), có nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "con trai". Từ này thường được dùng để chỉ râu và ria mép của nam giới. Từ nguyên đầy đủ của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó bắt nguồn từ ý tưởng rằng râu trên khuôn mặt giống như "con" của tóc.

Viết tiếng Nhật - (髭) hige

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (髭) hige:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (髭) hige

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

口ひげ; ヒゲ; あごひげ; あごひげ; ひげずら; ひげ; くちひげ; あごひげ; あごひげ; ひげずら; ひげ; くちひげ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひげ hige

Câu ví dụ - (髭) hige

Dưới đây là một số câu ví dụ:

髭を剃ると肌がスベスベになる。

Hige wo soru to hada ga subesube ni naru

Cạo râu của bạn sẽ làm cho làn da của bạn mịn màng.

  • 髭 (hige) - "barba" significa "râu" em japonês.
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 剃る (sorou) - tỉ từ có nghĩa "cạo râu" hoặc "đánh cạo" trong tiếng Nhật: 剃る (soru)
  • と (to) - phần tử chỉ mối quan hệ nguyên nhân và kết quả trong tiếng Nhật
  • 肌 (hada) - Có nghĩa là "da" trong tiếng Nhật.
  • が (ga) - Título do tópico em japonês
  • スベスベ (subesube) - tender: mềm mại
  • に (ni) - phụ từ chỉ sự thay đổi trạng thái trong tiếng Nhật
  • なる (naru) - trở thành

髭が似合う男性は格好いい。

Hige ga niau dansei wa kakkou ii

Những người đàn ông trông đẹp với bộ râu hấp dẫn.

Một người đàn ông với bộ râu là mát mẻ.

  • 髭 - "barba" em japonês significa "髭" (hige).
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 似合う - verbo: encaixar
  • 男性 - substantivo que significa "đàn ông".
  • は - partítulo que indica o tema da frase.
  • 格好いい - adjetivo que significa "legal" ou "atraente". (adj) - hấp dẫn, lôi cuốn

剃刀で髭を剃ります。

Touzai de hige wo sorimasu

Tôi cạo râu bằng dao cạo.

Cạo râu bằng dao cạo.

  • 剃刀 (tezuka) - lưỡi cạo râu
  • で (de) - hạt cho biết phương tiện dùng để thực hiện hành động
  • 髭 (hige) - barba
  • を (wo) - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 剃ります (sorimasu) - cạo râu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

灯台

Kana: とうだい

Romaji: toudai

Nghĩa:

ngọn hải đăng

膨脹

Kana: ぼうちょう

Romaji: bouchou

Nghĩa:

sự bành trướng; sưng tấy; tăng; sự phát triển

亜科

Kana: あか

Romaji: aka

Nghĩa:

phụ; Phân họ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ria; râu; râu ria" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ria; râu; râu ria" é "(髭) hige". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(髭) hige", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
髭