Bản dịch và Ý nghĩa của: 高度 - koudo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 高度 (koudo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koudo
Kana: こうど
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: độ cao; chiều cao; trình độ cao
Ý nghĩa tiếng Anh: altitude;height;advanced
Definição: Định nghĩa: đạt đến mức cao.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (高度) koudo
(こうど) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "độ cao" hoặc "độ cao". Nó được sáng tác bởi Kanjis (こう), có nghĩa là "cao" và 度 (ど), có nghĩa là "bằng cấp" hoặc "đo lường". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hàng không, chẳng hạn như "高度" (こうどせいげん), có nghĩa là "giới hạn độ cao".Viết tiếng Nhật - (高度) koudo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (高度) koudo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (高度) koudo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
高い所; 高さ; 高尚; 高級; 高水準; 高次元; 高い水準; 高いレベル; 高度な技術; 高度な知識; 高度な能力; 高度な専門知識; 高度な専門技術; 高度な専門能力.
Các từ có chứa: 高度
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうど koudo
Câu ví dụ - (高度) koudo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
高度な技術が必要です。
Koudo na gijutsu ga hitsuyou desu
Kỹ năng tiên tiến là cần thiết.
Bạn cần công nghệ tiên tiến.
- 高度な - có nghĩa là "tiên tiến" hoặc "sophisticated".
- 技術 - "Công nghệ" hoặc "kỹ năng kỹ thuật".
- が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
- 必要 - significa "cần thiết" hoặc "quan trọng".
- です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 高度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "độ cao; chiều cao; trình độ cao" é "(高度) koudo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.