Bản dịch và Ý nghĩa của: 高める - takameru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 高める (takameru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: takameru
Kana: たかめる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nâng lên; tăng lên; tăng
Ý nghĩa tiếng Anh: to raise;to lift;to boost
Definição: Định nghĩa: để có vị trí cao cấp và uy tín.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (高める) takameru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tăng", "nâng cao" hoặc "cải thiện". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Taka), có nghĩa là "cao" và める (Meru), là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động của "làm điều gì đó". Do đó, nó có thể được hiểu là "làm cho một cái gì đó cao hơn" hoặc "làm cho một cái gì đó cải thiện". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc các văn bản chính thức.Viết tiếng Nhật - (高める) takameru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (高める) takameru:
Conjugação verbal de 高める
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 高める (takameru)
- 高める - Hình cơ bản
- 高めます - Forma educada
- 高めない - Forma negativa
- 高めた - Quá khứ
- 高めて - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (高める) takameru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
上げる; 強化する; 強める; 高くする; 増す; 増やす; 大きくする; 大きくなる; 大きく成る; 高くなる; 高く成る; 高まる; 高める; 高め上げる; 高め増す; 高め増やす; 高め強化する; 高め強める; 高め上げ強化する; 高め上げ強める.
Các từ có chứa: 高める
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たかめる takameru
Câu ví dụ - (高める) takameru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
価格を高める。
Kakaku wo takameru
Tăng giá.
- 価格 (kakaku) - giá
- を (wo) - Título do objeto
- 高める (takameru) - tăng
防犯意識を高めることが大切です。
Bouhan ishiki wo takameru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải nâng cao ý thức phòng chống tội phạm.
Điều quan trọng là phải nâng cao nhận thức về bảo mật.
- 防犯意識 - 意识安全
- を - Título do objeto
- 高める - nâng cao
- こと - danh từ trừu tượng
- が - Título do assunto
- 大切 - importante, valioso
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
彼女は社会的な地位を高めるために努力している。
Kanojo wa shakaiteki na chii o takameru tame ni doryoku shite iru
Cô ấy đang phấn đấu để tăng vị thế xã hội của mình.
Cô đang làm việc chăm chỉ để cải thiện địa vị xã hội của mình.
- 彼女 (kanojo) - Bà ấy
- は (wa) - Partópico do Documento
- 社会的な (shakaitekina) - Social
- 地位 (chii) - Chức vụ
- を (wo) - Artigo definido.
- 高める (takameru) - Aumentar
- ために (tameni) - Para
- 努力している (doryoku shiteiru) - Đang cố gắng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 高める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nâng lên; tăng lên; tăng" é "(高める) takameru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.