Bản dịch và Ý nghĩa của: 為す - nasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 為す (nasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nasu

Kana: なす

Kiểu: động từ

L: jlpt-n2

為す

Bản dịch / Ý nghĩa: hoàn thành; làm

Ý nghĩa tiếng Anh: to accomplish;to do

Definição: Định nghĩa: fazer. hãy làm điều gì đó, hãy hành động.

Giải thích và từ nguyên - (為す) nasu

(Nasu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "để làm", "thực thi" hoặc "hoàn thành". Từ này được sáng tác bởi kanjis, có nghĩa là "kết thúc" hoặc "mục tiêu" và す, đó là một hạt phụ trợ chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được tạo ra từ ngã ba của Kanjis và. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức và văn học, và có thể được kết hợp theo các thời điểm khác nhau và các chế độ bằng lời nói để thể hiện các ý nghĩa và sắc thái khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (為す) nasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (為す) nasu:

Conjugação verbal de 為す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 為す (nasu)

  • 為す cách dữ liệu
  • 為さない negativo
  • 為さなかった quá khứ tiêu cực
  • 為させる causativo
  • 為させられる passivo
  • 為した quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (為す) nasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

成す; 行う; する; なす; こなす; つくす; はたす; かなう; かなえる; かなわす; かなわせる; とげる; とげす; とげさす; とげさせる; とげあわせる; とげあわす; とげあわせ; とげあう; とげあえる; とげあわる; とげあわり; とげあわせよう; とげあわせます; とげあわせましょう; とげあわせました; とげあわせた; とげあわせて; とげあ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 為す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なす nasu

Câu ví dụ - (為す) nasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

為す術なきは泣くだけなり。

Nasu sube naki wa naku dake nari

Khi không có gì có thể được thực hiện

Cách duy nhất để làm điều này là khóc.

  • 為す術なき - không có giải pháp
  • は - Título do tópico
  • 泣く - khóc
  • だけ - apenas
  • なり - ser

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 為す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

跡切れる

Kana: とぎれる

Romaji: togireru

Nghĩa:

tạm dừng; ngắt

固める

Kana: かためる

Romaji: katameru

Nghĩa:

Tăng cường lên; Đông cứng; củng cố

付く

Kana: つく

Romaji: tsuku

Nghĩa:

đoàn kết; được trên ; tham gia; được kết nối; được nhuộm; bị vấy bẩn; được gắn thẻ; được đăng ký; bắt đầu (đám cháy); theo; trở thành đồng minh; đi cùng; học; học; với; tăng; được thêm vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoàn thành; làm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoàn thành; làm" é "(為す) nasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(為す) nasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
為す