Bản dịch và Ý nghĩa của: 駆けっこ - kakeko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 駆けっこ (kakeko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakeko

Kana: かけっこ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

駆けっこ

Bản dịch / Ý nghĩa: Đường đua)

Ý nghĩa tiếng Anh: (foot) race

Definição: Định nghĩa: Kakekko: Một loại đua.

Giải thích và từ nguyên - (駆けっこ) kakeko

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chạy" hoặc "chủng tộc tốc độ". Nó được tạo thành từ Kanjis 駆け (Kake), có nghĩa là "chạy" hoặc "phi nước đại" và っこ (KKO), đây là một hậu tố nhỏ được sử dụng để chỉ ra một hoạt động hoặc trò chơi. Từ này thường được sử dụng để chỉ trẻ em hoặc các cuộc thi tốc độ trong trường học và các sự kiện thể thao.

Viết tiếng Nhật - (駆けっこ) kakeko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (駆けっこ) kakeko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (駆けっこ) kakeko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

走り競争; レース; 競走

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 駆けっこ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かけっこ kakeko

Câu ví dụ - (駆けっこ) kakeko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

駆けっこが大好きです。

Kakekko ga daisuki desu

Tôi thích đua xe.

Tôi rất thích chạy.

  • 駆けっこ - đang chạy
  • が - Título do assunto
  • 大好き - yêu nhiều
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 駆けっこ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

名簿

Kana: めいぼ

Romaji: meibo

Nghĩa:

Tên hồ sơ

甘口

Kana: あまくち

Romaji: amakuchi

Nghĩa:

Hương vị ngọt ngào; sự mềm mại; xu nịnh; sự ngu ngốc.

挨拶

Kana: あいさつ

Romaji: aisatsu

Nghĩa:

lời chào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đường đua)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đường đua)" é "(駆けっこ) kakeko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(駆けっこ) kakeko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
corrida