Bản dịch và Ý nghĩa của: 餌 - esa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 餌 (esa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: esa
Kana: えさ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cho ăn; mồi
Ý nghĩa tiếng Anh: feed;bait
Definição: Định nghĩa: Thức ăn được đưa cho động vật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (餌) esa
Từ tiếng Nhật 餌 (えさ, esa) có nghĩa là "thức ăn cho động vật". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "餌食" (えじき, ejiki) và có nghĩa là "thức ăn cho động vật hoang dã". Theo thời gian, từ này được đơn giản hóa thành "餌" và được dùng để chỉ bất kỳ loại thức ăn cho vật nuôi nào, từ thức ăn cho chó và mèo đến thức ăn cho gia súc. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một cái gì đó được sử dụng để thu hút hoặc quyến rũ ai đó.Viết tiếng Nhật - (餌) esa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (餌) esa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (餌) esa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
飼料; 食物; 食糧; 食料; 餌食; 餌付け; 餌付; 餌入れ; 餌やり; 餌場; 餌箱; 餌袋; 餌取り; 餌食にする; 餌食になる; 餌食にされる; 餌食にする者; 餌食になる者; 餌食にされる者.
Các từ có chứa: 餌
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: えさ esa
Câu ví dụ - (餌) esa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 餌 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cho ăn; mồi" é "(餌) esa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.