Bản dịch và Ý nghĩa của: 飛び込む - tobikomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飛び込む (tobikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tobikomu

Kana: とびこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

飛び込む

Bản dịch / Ý nghĩa: nhập; nhập; lặn; lặn

Ý nghĩa tiếng Anh: to jump in;to leap in;to plunge into;to dive

Definição: Định nghĩa: Saltar na água de um lugar alto.

Giải thích và từ nguyên - (飛び込む) tobikomu

Từ tiếng Nhật 飛び込む (tobikomu) được tạo thành từ hai chữ Hán: 飛び (tobi) nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy vọt" và 込む (komu) nghĩa là "đi vào" hoặc "lặn xuống". Họ cùng nhau tạo thành động từ "tobikomu" có thể được dịch là "nhảy vào" hoặc "lặn xuống". Nó là một động từ chuyển tiếp chỉ ra hành động nhảy hoặc lặn vào một cái gì đó, chẳng hạn như một hồ bơi hoặc một cái hố. Nó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như thể thao dưới nước hoặc các tình huống khẩn cấp.

Viết tiếng Nhật - (飛び込む) tobikomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飛び込む) tobikomu:

Conjugação verbal de 飛び込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 飛び込む (tobikomu)

  • 飛び込み - Cách từ điển
  • 飛び込んだ passado
  • 飛び込める - potencial
  • 飛び込もう - volitivo
  • 飛び込んで - hình thức "て"

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飛び込む) tobikomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

跳び込む; 潜る; 飛び降りる; 飛び入る; 飛び跳ねる; 飛び込みする; 水中に飛び込む; 水中に潜る; 水中に飛び入る; 水中に飛び降りる; 水中に飛び跳ねる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 飛び込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とびこむ tobikomu

Câu ví dụ - (飛び込む) tobikomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 飛び込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

放れる

Kana: はなれる

Romaji: hanareru

Nghĩa:

đi ra; thoát ra; nếu bạn làm gián đoạn

欠ける

Kana: かける

Romaji: kakeru

Nghĩa:

bị mất tích

着く

Kana: つく

Romaji: tsuku

Nghĩa:

với tới; để đạt được

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhập; nhập; lặn; lặn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhập; nhập; lặn; lặn" é "(飛び込む) tobikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(飛び込む) tobikomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
飛び込む