Bản dịch và Ý nghĩa của: 風 - kaze

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 風 (kaze) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaze

Kana: かぜ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: gió; gió

Ý nghĩa tiếng Anh: wind;breeze

Definição: Định nghĩa: Hiện tượng mà khí chất di chuyển trong không khí.

Giải thích và từ nguyên - (風) kaze

風 (ふう/fū) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gió". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "gió" hoặc "gió". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi Kanji bắt đầu được sử dụng để đại diện cho gió. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 風が吹く (fū ga fuku), có nghĩa là "gió thổi". Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tên địa điểm, chẳng hạn như 風見鶏 (fūmijirō), có nghĩa là "gà trống", một đối tượng chỉ ra hướng gió.

Viết tiếng Nhật - (風) kaze

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (風) kaze:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (風) kaze

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かぜ; ふう; かざ; かぜいろ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

和風

Kana: わふう

Romaji: wafuu

Nghĩa:

phong cách Nhật Bản

洋風

Kana: ようふう

Romaji: youfuu

Nghĩa:

phong cách phương Tây

暴風

Kana: ぼうふう

Romaji: boufuu

Nghĩa:

bão; Bão gió; cơn lốc

風呂

Kana: ふろ

Romaji: furo

Nghĩa:

bồn tắm

風呂敷

Kana: ふろしき

Romaji: furoshiki

Nghĩa:

bọc vải; bao bì vải

風習

Kana: ふうしゅう

Romaji: fuushuu

Nghĩa:

phong tục

風船

Kana: ふうせん

Romaji: fuusen

Nghĩa:

bóng bay

風俗

Kana: ふうぞく

Romaji: fuuzoku

Nghĩa:

1. Tác phong; Phong tục; 2. Dịch vụ tình dục; công nghiệp tình dục

風土

Kana: ふうど

Romaji: fuudo

Nghĩa:

đặc điểm tự nhiên; địa hình; khí hậu; đặc điểm tâm linh

風景

Kana: ふうけい

Romaji: fuukei

Nghĩa:

kịch bản

Các từ có cách phát âm giống nhau: かぜ kaze

Câu ví dụ - (風) kaze

Dưới đây là một số câu ví dụ:

落ち葉が風に舞う。

Ochiba ga kaze ni mau

Những chiếc lá rơi nhảy trong gió.

  • 落ち葉 - lá xanh rụng
  • が - Título do assunto
  • 風 - gió
  • に - Título de localização
  • 舞う - dançar, girar

涼しい風が心地よいです。

Suzushii kaze ga kokochi yoi desu

Làn gió mát cảm thấy dễ chịu.

Làn gió lạnh thoải mái.

  • 涼しい - tươi
  • 風 - gió
  • が - Título do assunto
  • 心地よい - agradável, confortável
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

忽ち風が強くなった。

Totsuchi kaze ga tsuyoku natta

Đột nhiên

Gió sớm trở nên mạnh mẽ hơn.

  • 忽ち - imediatamente
  • 風 - gió
  • が - Título do assunto
  • 強く - forte
  • なった - tornou-se

風に舞う花びらが美しいです。

Kaze ni mau hanabira ga utsukushii desu

Những cánh hoa nhảy múa trong gió rất đẹp.

  • 風に舞う - significa "nhảy múa trong gió", é uma expressão que descreve a ação dos pétalas de flores sendo levados pelo vento.
  • 花びら - pétalas de flores.
  • が - là một bộ phận ngữ pháp chỉ định chủ từ của câu, trong trường hợp này là "cánh hoa".
  • 美しい - significa "bonito".
  • です - é uma partícula gramatical que indica o fim da frase e também é usada para indicar respeito ou formalidade.

風習は地域によって異なる。

Fūshū wa chiiki ni yotte kotonaru

Truyền thống thay đổi theo khu vực.

Các phong tục khác nhau tùy theo khu vực.

  • 風習 - trajes, tradições
  • は - Título do tópico
  • 地域 - região, área
  • によって - de acordo com, dependendo de
  • 異なる - ser diferente, variar

風邪をひかないように気をつけてください。

Fūta wo hikanai yō ni ki wo tsukete kudasai

Hãy cẩn thận để không bị cảm lạnh.

Hãy cẩn thận để không bị cảm lạnh.

  • 風邪 (kaze) - cảm lạnh
  • を (wo) - Título do objeto
  • ひかない (hikanai) - não pegar
  • ように (youni) - para que, de modo que
  • 気をつけて (kiwotsukete) - Hãy cẩn thận
  • ください (kudasai) - xin vui lòng

隙間から風が入ってきます。

Sukima kara kaze ga haitte kimasu

Gió đi qua vết nứt.

Gió đến từ khoảng trống.

  • 隙間 - significa "espaço" ou "abertura".
  • から - é uma partícula que indica a origem ou o ponto de partida de algo.
  • 風 - nghĩa là "gió".
  • が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
  • 入って - é a forma verbal do verbo "entrar" no tempo presente e no modo contínuo. (Esta frase não precisa ser traduzida)
  • きます - é a forma verbal do verbo "vir" no tempo presente e no modo educado. -> "vem"

露を飲んだら風邪をひくよ。

Tsuyu wo nonda ra kaze wo hiku yo

Nếu bạn uống sương

Nếu bạn uống một sương, bạn sẽ bị cảm lạnh.

  • 露 - sương
  • を - Título do objeto
  • 飲んだら - se beber -> se beber
  • 風邪 - cảm lạnh
  • を - Título do objeto
  • ひく - lấy
  • よ - Título de destaque

風が吹く。

Kaze ga fuku

Cơn gió đang thổi.

  • 風 - "vento" em japonês é "風" (kaze).
  • が - é um tipo de partícula gramatical que indica o sujeito da frase.
  • 吹く - significa "soprar" ou "ventar" em japonês.

風俗は日本の文化の一部です。

Fūzoku wa Nihon no bunka no ichibu desu

Hải quan là một phần của văn hóa Nhật Bản.

  • 風俗 - trajes/tradições
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 文化 - văn hóa
  • の - Cerimônia de posse
  • 一部 - parte
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

光景

Kana: こうけい

Romaji: koukei

Nghĩa:

bối cảnh; Trình diễn

寄付

Kana: きふ

Romaji: kifu

Nghĩa:

sự đóng góp; Quyên góp

抵抗

Kana: ていこう

Romaji: teikou

Nghĩa:

điện trở; sức chống cự; Sự đối lập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gió; gió" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gió; gió" é "(風) kaze". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(風) kaze", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
風