Bản dịch và Ý nghĩa của: 類推 - ruisui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 類推 (ruisui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ruisui

Kana: るいすい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

類推

Bản dịch / Ý nghĩa: sự giống nhau

Ý nghĩa tiếng Anh: analogy

Definição: Định nghĩa: Để phát minh ra một cái gì đó tương tự hoặc liên quan đến cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (類推) ruisui

類 推 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tương tự" hoặc "suy luận tương tự". Nó bao gồm Kanjis (Rui) có nghĩa là "lớp" hoặc "loại" và 推 (sui) có nghĩa là "suy luận" hoặc "suy luận". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lý luận logic, trong đó một suy luận được thực hiện từ một so sánh với một cái gì đó tương tự. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ điển, nơi cùng một kanjis được sử dụng với cùng một nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (類推) ruisui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (類推) ruisui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (類推) ruisui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

類推; 推測; 推理; 推察; 推定; 推量

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 類推

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: るいすい ruisui

Câu ví dụ - (類推) ruisui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 類推 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

切っ掛け

Kana: きっかけ

Romaji: kikkake

Nghĩa:

cơ hội; BẮT ĐẦU; gợi ý; Xin lỗi; lý do; thúc đẩy; dịp

様子

Kana: ようす

Romaji: yousu

Nghĩa:

diện mạo; tình trạng; vẻ bề ngoài

原料

Kana: げんりょう

Romaji: genryou

Nghĩa:

nguyên liệu thô

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự giống nhau" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự giống nhau" é "(類推) ruisui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(類推) ruisui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
類推