Bản dịch và Ý nghĩa của: 顔 - kao

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 顔 (kao) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kao

Kana: かお

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: khuôn mặt (người)

Ý nghĩa tiếng Anh: face (person)

Definição: Định nghĩa: Khuôn mặt: Phần đầu của một con người hoặc động vật chứa đựng đôi mắt, mũi, miệng, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (顔) kao

顔 (かお) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "khuôn mặt". Từ này bao gồm các ký tự kanji, có thể được đọc là "gan" hoặc "kan". Nhân vật đầu tiên, 顔, đại diện cho một người có miệng mở và nhân vật thứ hai, 面, đại diện cho một người có miệng kín. Sự kết hợp của hai nhân vật này đại diện cho tất cả khuôn mặt của con người. Từ được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau, chẳng hạn như mô tả ngoại hình của một người, biểu cảm khuôn mặt, trang điểm, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (顔) kao

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (顔) kao:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (顔) kao

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

顔面; 顔貌; 顔色; 面容; 顔つき; 顔つけ; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき; 顔つき;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

顔付き

Kana: かおつき

Romaji: kaotsuki

Nghĩa:

(ngoại hình) ngoại hình bên ngoài; đặc trưng; khuôn mặt; diện mạo; sự biểu lộ.

笑顔

Kana: えがお

Romaji: egao

Nghĩa:

mặt cười

Các từ có cách phát âm giống nhau: かお kao

Câu ví dụ - (顔) kao

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無邪気な笑顔がとても可愛いです。

Mujaki na egao ga totemo kawaii desu

Nét mặt ngây thơ rất đáng yêu.

Nụ cười hồn nhiên rất đáng yêu.

  • 無邪気な - inocente, sem malícia
  • 笑顔 - nụ cười
  • が - Título do assunto
  • とても - rất
  • 可愛い - fofo, bonito
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

醜い顔をするな。

Minikui kao wo suru na

Đừng làm một khuôn mặt xấu xí.

Đừng nhìn xấu xí.

  • 醜い - "feio" nghĩa là "醜い" trong tiếng Nhật.
  • 顔 - "rosto" có nghĩa là "kao" trong tiếng Nhật.
  • を - Título do objeto em japonês.
  • する - động từ "làm" trong tiếng Nhật.
  • な - phủ định lược từ trong tiếng Nhật.
  • . - chấm cuối cùng trong tiếng Nhật.

彼女の顔付きはとても怒っていた。

Kanojo no kaozuki wa totemo okotte ita

Ánh mắt của cô ấy rất tức giận.

  • 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
  • の (no) - "artigo"
  • 顔付き (kao tsuki) - "expressão facial" em japonês é "表情"
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても (totemo) - muito
  • 怒っていた (okotte ita) - "estava com raiva"

私の顔は赤いです。

Watashi no kao wa akai desu

Khuôn mặt của tôi có màu đỏ.

  • 私 - "eu" significa "eu" em japonês.
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 顔 - nghĩa là "khuôn mặt" trong tiếng Nhật
  • は - hạt chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này, "khuôn mặt"
  • 赤い - adjetivo que significa "vermelho"
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện

彼女の顔が赤らんでいる。

Kanojo no kao ga akaran de iru

Khuôn mặt của bạn đang đỏ lên.

Khuôn mặt của cô ấy là màu đỏ.

  • 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
  • の (no) - "artigo"
  • 顔 (kao) - nghĩa là "khuôn mặt" trong tiếng Nhật
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 赤らんでいる (akaran de iru) - động từ chỉ ra mặt đang đỏ lên

彼女の笑顔が欠けている。

Kanojo no egao ga kaketeteiru

Nụ cười của cô ấy đã biến mất.

  • 彼女 - Bà ấy
  • の - Pronome possessivo
  • 笑顔 - Nụ cười
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 欠けている - Đang thiếu

朗らかな笑顔が素敵です。

Hogarakana egao ga suteki desu

Một nụ cười vui vẻ là đẹp.

Nụ cười sảng khoái thật tuyệt vời.

  • 朗らかな - alegre, animado
  • 笑顔 - nụ cười
  • が - Título do assunto
  • 素敵 - đẹp, tuyệt vời
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

朗らかな笑顔が素敵です。

洗面所に行って顔を洗いました。

Sennmenjo ni itte kao wo araimashita

Tôi đi vào phòng tắm và rửa mặt.

  • 洗面所 - nghĩa "phòng tắm" hoặc "toilet".
  • に - là một phần tử chỉ nơi mà hành động diễn ra, trong trường hợp này, "ở nhà tắm".
  • 行って - đi
  • 顔 - "mặt".
  • を - là một phần tử chỉ đối tượng trực tiếp của hành động, trong trường hợp này, "rửa mặt".
  • 洗いました - đã rửa

私の顔には面皰があります。

Watashi no kao ni wa mentsu ga arimasu

Tôi bị mụn trứng cá trên mặt.

Có một khuôn mặt trên khuôn mặt của tôi.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - uma
  • 顔 - "Kao" em japonês: khuôn mặt
  • に - hạt chỉ nơi mà cái gì đó được hoặc diễn ra, tương đương với "em" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • は - chủ đề
  • 面皰 - chú "かぜ" có nghĩa là "mụn" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • が - mạo từ chỉ người nói ở câu, tương đương với "o/a" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • あります - Tồn tại (存在)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

疑問

Kana: ぎもん

Romaji: gimon

Nghĩa:

câu hỏi; vấn đề; nghi ngờ; đoán

其れなら

Kana: それなら

Romaji: sorenara

Nghĩa:

Nếu đây là trường hợp ...; nếu như ...; Đây là trường hợp ...

夜具

Kana: やぐ

Romaji: yagu

Nghĩa:

Bedding

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khuôn mặt (người)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khuôn mặt (người)" é "(顔) kao". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(顔) kao", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
顔