Bản dịch và Ý nghĩa của: 頬 - hoo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 頬 (hoo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hoo

Kana: ほお

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Má (mặt)

Ý nghĩa tiếng Anh: cheek (of face)

Definição: Định nghĩa: Maçãs do rosto: Maçãs do rosto de cada lado do rosto.

Giải thích và từ nguyên - (頬) hoo

Từ tiếng Nhật 頬 (hoho) có nghĩa là "má". Nó bao gồm các ký tự (trang, đầu) và 肉 (thịt). Bài đọc on'yomi (tiếng Trung) là "Kyou", trong khi việc đọc Kun'yomi (tiếng Nhật) là "hoho". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 頬 を を (Hoho wo akirameru), có nghĩa là "bị xấu hổ". Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong tên của các địa điểm và họ của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (頬) hoo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (頬) hoo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (頬) hoo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ほほ; ほお; ほっぺ; ほっぺた

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

頬っぺた

Kana: ほっぺた

Romaji: hoppeta

Nghĩa:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほお hoo

Câu ví dụ - (頬) hoo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

頬っぺたが赤くなった。

Hohooppeta ga akaku natta

Má tôi đỏ mặt.

  • 頬っぺた -
  • が - Título do assunto
  • 赤く - màu đỏ
  • なった - tornou-se

私の頬は赤くなりました。

Watashi no hoho wa akaku narimashita

Má tôi đỏ mặt.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - Phiên từ Nhật Bản chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về: の
  • 頬 - tạo tér não được dịch sang tiếng Việt.
  • は - partópico
  • 赤く - Từ trạng từ tiếng Nhật có nghĩa là "đỏ"
  • なりました - "tornou-se" được dịch sang tiếng Nhật là 「なりました」.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: しま

Romaji: shima

Nghĩa:

Đảo

Kana: とし

Romaji: toshi

Nghĩa:

năm; tuổi

運用

Kana: うんよう

Romaji: unyou

Nghĩa:

sử dụng; ứng dụng; sự đầu tư; công dụng thực tế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Má (mặt)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Má (mặt)" é "(頬) hoo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(頬) hoo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
頬 -> bochecha