Bản dịch và Ý nghĩa của: 領収 - ryoushuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 領収 (ryoushuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ryoushuu

Kana: りょうしゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

領収

Bản dịch / Ý nghĩa: biên lai

Ý nghĩa tiếng Anh: receipt;voucher

Definição: Định nghĩa: Tài liệu chứng minh thanh toán cho hàng hoặc dịch vụ.

Giải thích và từ nguyên - (領収) ryoushuu

Từ 領収 (ryoushuu) bao gồm hai chữ Hán: 領 (ryou) có nghĩa là "nhận" hoặc "dẫn" và 収 (shuu) có nghĩa là "nhận" hoặc "thu thập". Cùng với nhau, 領収 (ryoushuu) có nghĩa là "biên nhận" hoặc "biên nhận". Đây là một từ phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như mua sắm, thanh toán và giao dịch tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức như cuống lương, hóa đơn và phiếu giao dịch ngân hàng. Từ 領収 (ryoushuu) là một từ bản địa của Nhật Bản không có nguồn gốc nước ngoài.

Viết tiếng Nhật - (領収) ryoushuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (領収) ryoushuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (領収) ryoushuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

受領; 受取; 受領書; 受領証; 受領印; 受領印鑑; 領収書; 領収証; 領収印; 領収印鑑

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 領収

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りょうしゅう ryoushuu

Câu ví dụ - (領収) ryoushuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

領収書を発行してください。

ryoushuusho wo hakkou shite kudasai

Vui lòng xuất hóa đơn.

  • 領収書 - biên lai
  • を - Título do objeto direto
  • 発行 - phát sóng
  • して - cách nhìn thấy của động từ trợ từ "suru" (làm)
  • ください - xin vui lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 領収 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

論争

Kana: ろんそう

Romaji: ronsou

Nghĩa:

tranh cãi; tranh luận

喜び

Kana: よろこび

Romaji: yorokobi

Nghĩa:

niềm hạnh phúc; (a) thích thú; sự sung sướng; vinh hạnh; sự hài lòng; hân hoan; Chúc mừng; Chúc mừng

習慣

Kana: しゅうかん

Romaji: shuukan

Nghĩa:

phong tục; thói quen; cách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "biên lai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "biên lai" é "(領収) ryoushuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(領収) ryoushuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
領収