Bản dịch và Ý nghĩa của: 面倒臭い - mendoukusai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 面倒臭い (mendoukusai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mendoukusai

Kana: めんどうくさい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

面倒臭い

Bản dịch / Ý nghĩa: lo lắng về việc làm; mệt mỏi

Ý nghĩa tiếng Anh: bother to do;tiresome

Definição: Định nghĩa: A palavra tem um significado que exige esforço e inclui emoções e sentimentos desagradáveis.

Giải thích và từ nguyên - (面倒臭い) mendoukusai

面倒臭い Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhàm chán", "nhàm chán", "tẻ nhạt" hoặc "bất tiện". Từ này bao gồm ba ký tự Kanji: "" (đàn ông) có nghĩa là "khuôn mặt", "" Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi từ "" "(mendou) được sử dụng để mô tả một cái gì đó khó khăn hoặc tốn nhiều công sức. Theo thời gian, từ "" (kusai) đã được thêm vào để nhấn mạnh ý tưởng về một điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Từ 面倒臭い thường được sử dụng ở Nhật Bản để mô tả các tình huống hoặc nhiệm vụ nhàm chán hoặc bất tiện.

Viết tiếng Nhật - (面倒臭い) mendoukusai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (面倒臭い) mendoukusai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (面倒臭い) mendoukusai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

面倒くさい; めんどうくさい; mendoukusai

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 面倒臭い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めんどうくさい mendoukusai

Câu ví dụ - (面倒臭い) mendoukusai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 面倒臭い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

深い

Kana: ふかい

Romaji: fukai

Nghĩa:

sâu; ngu độn; Kế tiếp

面白い

Kana: おもしろい

Romaji: omoshiroi

Nghĩa:

hấp dẫn; buồn cười

ややこしい

Kana: ややこしい

Romaji: yayakoshii

Nghĩa:

mưu mô; rối; phức tap; tổ hợp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lo lắng về việc làm; mệt mỏi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lo lắng về việc làm; mệt mỏi" é "(面倒臭い) mendoukusai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(面倒臭い) mendoukusai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
面倒臭い