Bản dịch và Ý nghĩa của: 非常 - hijyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 非常 (hijyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hijyou
Kana: ひじょう
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khẩn cấp; đặc biệt; bất thường
Ý nghĩa tiếng Anh: emergency;extraordinary;unusual
Definição: Định nghĩa: Khẩn cấp: Thuật ngữ được sử dụng để mô tả các tình huống cấp bách, như tình trạng khẩn cấp hoặc thảm họa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (非常) hijyou
(Hijou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khẩn cấp" hoặc "tình huống nguy cấp". Từ này bao gồm Kanjis (HI), có nghĩa là "không" hoặc "không phù hợp" và 常 (jou), có nghĩa là "phổ biến" hoặc "bình thường". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy một cái gì đó không phổ biến hoặc bất thường, và đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức. Từ Hijou thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như thiên tai, tai nạn hoặc khủng hoảng sức khỏe.Viết tiếng Nhật - (非常) hijyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (非常) hijyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (非常) hijyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
緊急; 重大; 大変; 極端; 非常事態
Các từ có chứa: 非常
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひじょう hijyou
Câu ví dụ - (非常) hijyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
描写は小説や詩において非常に重要な要素です。
Miyashou wa shousetsu ya shi ni oite hijou ni juuyou na youso desu
Mô tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ.
Miêu tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ ca.
- 描写 (byousha) - mô tả
- 小説 (shousetsu) - lãng mạn, hư cấu
- 詩 (shi) - poesia
- において (ni oite) - trong, dentro de
- 非常に (hijou ni) - vô cùng
- 重要な (juuyou na) - quan trọng
- 要素 (yousu) - yếu tố
- です (desu) - é
この建物の構造は非常に堅牢です。
Kono tatemono no kōzō wa hijō ni kenrō desu
Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.
Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.
- この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "este(a)";
- 建物 - substantivo que significa "prédio";
- の - uma partícula que indica posse ou pertencimento;
- 構造 - substantivo que significa "cấu trúc"
- は - partítulo que indica o tópico da frase;
- 非常に - muito
- 堅牢 - adjektiv, der bedeutet "robust" oder "widerstandsfähig";
- です - verbo "ser" na forma educada e polida.
非常に美しい景色ですね。
Hijou ni utsukushii keshiki desu ne
Phong cảnh rất đẹp
Đó là một cảnh quan rất đẹp.
- 非常に - muito
- 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
- 景色 - "cảnh"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- ね - phân tử chỉ sự xác nhận hoặc tìm kiếm xác nhận
切開手術は非常に重要です。
Sekkai shujutsu wa hijō ni jūyō desu
Phẫu thuật cắt là rất quan trọng.
Phẫu thuật copple là rất quan trọng.
- 切開手術 - phẫu thuật mổ
- は - Título do tópico
- 非常に - vô cùng
- 重要 - quan trọng
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
今日の会見は非常に重要です。
Kyou no kaiken wa hijou ni juuyou desu
Hội nghị hôm nay rất quan trọng.
- 今日の会見 - cuộc họp hôm nay
- は - Título do tópico
- 非常に - vô cùng
- 重要 - quan trọng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
今日の会談は非常に建設的でした。
Kyou no kaidan wa hijou ni kensetsu teki deshita
Bài giảng hôm nay rất có tính xây dựng.
- 今日の会談 - "Kyou no kaidan" significa "a reunião de hoje" em japonês.
- は - "Wa" là một hạt từ ngữ trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu.
- 非常に - "Hijouni" significa "muito" ou "extremamente" em japonês.
- 建設的 - "Kensetsuteki" significa "constructivo" em japonês.
- でした - "Deshita" là một cách lịch sự biểu thị thì quá khứ của động từ "ser" trong tiếng Nhật.
亜科の生物は非常に興味深いです。
Akabutsu no seibutsu wa hijō ni kyōmibukai desu
Các sinh vật trong phân họ Akabutsu rất thú vị.
Sinh vật Sarquic rất thú vị.
- 亜科 - Subfamília
- の - Cerimônia de posse
- 生物 - Sinh vật
- は - Partópico do Documento
- 非常に - Rất
- 興味深い - Hấp dẫn
- です - Động từ "ser" trong hiện tại
この液体の濃度は非常に高いです。
Kono ekitai no nōdo wa hijō ni takai desu
Nồng độ của chất lỏng này rất cao.
Nồng độ của chất lỏng này rất cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 液体 - substantivo que significa "líquido" 단어 "líquido"를 의미하는 명사
- の - É um termo em português.
- 濃度 - Concentração
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 非常に - muito
- 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado" -> adjetivo que significa "ca o" ho c "cao".
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
この物質の密度は非常に高いです。
Kono busshitsu no mitsudo wa hijō ni takai desu
Mật độ của chất này rất cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 物質 - substantivo que significa "chất liệu"
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 密度 - phần từ có nghĩa là "mật độ"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 非常に - muito
- 高い - alto - cao
- です - động từ "là" trong hiện tại
この芸術作品の形態は非常に珍しいです。
Kono geijutsu sakuhin no keitai wa hijō ni mezurashii desu
Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất bất thường.
Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất hiếm.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 芸術作品 - Tác phẩm nghệ thuật
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 形態 - danh từ có nghĩa là "hình dáng" hoặc "cấu trúc"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 非常に - muito
- 珍しい - tính từ có nghĩa "hiếm" hoặc "không phổ biến"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 非常 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khẩn cấp; đặc biệt; bất thường" é "(非常) hijyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.