Bản dịch và Ý nghĩa của: 其処 - soko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 其処 (soko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: soko

Kana: そこ

Kiểu: đại từ, trạng từ.

L: jlpt-n1, jlpt-n5

其処

Bản dịch / Ý nghĩa: nơi đó; ở đó

Ý nghĩa tiếng Anh: that place;there

Definição: Định nghĩa: Nơi đó, nơi địa phương đó.

Giải thích và từ nguyên - (其処) soko

其処 (Soko) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ở đó", "ở đó" hoặc "địa điểm đó". Nó được sáng tác bởi Kanjis (vì vậy), có nghĩa là "rằng" hoặc "đó" và 処 (KO), có nghĩa là "địa điểm". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một nơi xa hoặc để chỉ ra vị trí của một cái gì đó nằm ngoài phạm vi thị giác. Ngoài ra, Soko cũng có thể được sử dụng để thể hiện ý tưởng "Đây là vấn đề của anh ấy" hoặc "không phải tài khoản của tôi".

Viết tiếng Nhật - (其処) soko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (其処) soko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (其処) soko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

あそこ; そこ; 彼処

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 其処

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

其処で

Kana: そこで

Romaji: sokode

Nghĩa:

sau đó (liên hợp); theo đó; Hiện nay; sau đó

其処ら

Kana: そこら

Romaji: sokora

Nghĩa:

mọi nơi; một vài nơi; Về; khu vực đó; xung quanh

Các từ có cách phát âm giống nhau: そこ soko

Câu ví dụ - (其処) soko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 其処 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: đại từ, trạng từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: đại từ, trạng từ.

其処で

Kana: そこで

Romaji: sokode

Nghĩa:

sau đó (liên hợp); theo đó; Hiện nay; sau đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nơi đó; ở đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nơi đó; ở đó" é "(其処) soko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(其処) soko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
其処