Bản dịch và Ý nghĩa của: 青少年 - seishounen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 青少年 (seishounen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seishounen

Kana: せいしょうねん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

青少年

Bản dịch / Ý nghĩa: thiếu niên; người trẻ tuổi

Ý nghĩa tiếng Anh: youth;young person

Definição: Định nghĩa: Những người trẻ dưới 19 tuổi.

Giải thích và từ nguyên - (青少年) seishounen

青少年 là một từ tiếng Nhật bao gồm ba chữ Hán: 青 (ao) có nghĩa là "xanh lam" hoặc "xanh lục", nhưng cũng có thể được dùng để chỉ tuổi trẻ;少 (shou) có nghĩa là "ít" hoặc "ít hơn"; và 年 (nen) có nghĩa là "năm". Do đó, 青少年 có thể dịch theo nghĩa đen là "còn xanh/vài/ít tuổi", nhưng thường được dùng để chỉ "thanh thiếu niên" hoặc "thanh niên". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và xã hội để chỉ những người trong độ tuổi từ 12 đến 18.

Viết tiếng Nhật - (青少年) seishounen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (青少年) seishounen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (青少年) seishounen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

少年期; 青春期; 若年期; 少年少女期; 未成年期

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 青少年

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいしょうねん seishounen

Câu ví dụ - (青少年) seishounen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 青少年 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

現象

Kana: げんしょう

Romaji: genshou

Nghĩa:

hiện tượng

和服

Kana: わふく

Romaji: wafuku

Nghĩa:

Quần áo Nhật Bản

共学

Kana: きょうがく

Romaji: kyougaku

Nghĩa:

đồng giáo dục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thiếu niên; người trẻ tuổi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thiếu niên; người trẻ tuổi" é "(青少年) seishounen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(青少年) seishounen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
青少年