Bản dịch và Ý nghĩa của: 震える - furueru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 震える (furueru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: furueru

Kana: ふるえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

震える

Bản dịch / Ý nghĩa: lắc

Ý nghĩa tiếng Anh: to shiver;to shake;to quake

Definição: Định nghĩa: Khi cơ thể không thể kiểm soát sức mạnh của mình do hoảng loạn hoặc sợ hãi, làm cho cơ thể run từ từ.

Giải thích và từ nguyên - (震える) furueru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lắc" hoặc "rùng mình". Nó bao gồm các ký tự 震 (shin), có nghĩa là "run" hoặc "động đất" và える (eru), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác run rẩy hoặc run rẩy do những cảm xúc dữ dội như sợ hãi, tức giận hoặc phấn khích. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự run rẩy thể chất do bệnh hoặc các tình trạng y tế.

Viết tiếng Nhật - (震える) furueru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (震える) furueru:

Conjugação verbal de 震える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 震える (furueru)

  • 震える - Hình cơ bản
  • 震えます - Forma educada
  • 震えた - quá khứ đơn
  • 震えられる - potencial
  • 震えそう - condicional

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (震える) furueru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

震える; 揺れる; 震え上がる; 震え動く; 震え立つ; 震えるように; 震えが止まらない; 震えが止まらないように; 震えが止まらないほど; 震えが止まらないくらい; 震えが止まらないほどに; 震えが止まらないほどに強く; 震えが止まらないほどに深く; 震えが止まらないほどに大きく; 震えが止まらないほどに激しく; 震えが止まらないほどに痛

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 震える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふるえる furueru

Câu ví dụ - (震える) furueru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 震える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

言付ける

Kana: ことづける

Romaji: kotodukeru

Nghĩa:

Gửi từ; Gửi tin nhắn

跨がる

Kana: またがる

Romaji: matagaru

Nghĩa:

để mở rộng hoặc nhập

傷付く

Kana: きずつく

Romaji: kizutsuku

Nghĩa:

bị tổn thương; bị tổn thương; bị chấn thương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lắc" é "(震える) furueru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(震える) furueru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
震える