Bản dịch và Ý nghĩa của: 電池 - denchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 電池 (denchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: denchi

Kana: でんち

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

電池

Bản dịch / Ý nghĩa: ắc quy

Ý nghĩa tiếng Anh: battery

Definição: Định nghĩa: Um dispositivo que armazena eletricidade.

Giải thích và từ nguyên - (電池) denchi

電池 (denchi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trống". Nó bao gồm chữ Hán 電 (den), có nghĩa là "điện" và 池 (chi), có nghĩa là "hồ" hoặc "bể bơi". Từ denchi được đặt ra ở Nhật Bản trong thời đại Minh Trị (1868-1912) để mô tả công nghệ mới để lưu trữ năng lượng điện. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và các quốc gia khác để chỉ các loại pin, từ pin đồng hồ nhỏ đến pin xe điện lớn.

Viết tiếng Nhật - (電池) denchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (電池) denchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (電池) denchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

乾電池; 充電池; バッテリー; 電池パック; 電池式

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 電池

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

乾電池

Kana: かんでんち

Romaji: kandenchi

Nghĩa:

tế bào khô; ắc quy

Các từ có cách phát âm giống nhau: でんち denchi

Câu ví dụ - (電池) denchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

電池が切れた。

Denchi ga kireta

Pin đã chết.

  • 電池 (denchi) - ắc quy
  • が (ga) - Título do assunto
  • 切れた (kireta) - đã hết, hết pin

乾電池は電力を供給するために必要です。

Kandenchi wa denryoku wo kyoukyuu suru tame ni hitsuyou desu

Pin khô là cần thiết để cung cấp năng lượng điện.

Pin là cần thiết để cung cấp năng lượng.

  • 乾電池 - Pin ít
  • は - Partópico do Documento
  • 電力 - Điện lực
  • を - Artigo definido.
  • 供給する - Fornecer
  • ために - Para
  • 必要です - É necessário

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 電池 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

毎度

Kana: まいど

Romaji: maido

Nghĩa:

mỗi lần; lời chào chung của ngành dịch vụ

予約

Kana: よやく

Romaji: yoyaku

Nghĩa:

reserva;contrato;assinatura;reserva;compromisso;pedido antecipado

間々

Kana: まま

Romaji: mama

Nghĩa:

thỉnh thoảng; thường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ắc quy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ắc quy" é "(電池) denchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(電池) denchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
電池