Bản dịch và Ý nghĩa của: 雰囲気 - funiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 雰囲気 (funiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: funiki

Kana: ふんいき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

雰囲気

Bản dịch / Ý nghĩa: Bầu không khí (ví dụ, âm nhạc); hài hước; môi trường

Ý nghĩa tiếng Anh: atmosphere (e.g. musical);mood;ambience

Definição: Định nghĩa: cảm giác hoặc bầu không khí của một nơi hoặc vật cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (雰囲気) funiki

Từ tiếng Nhật 雰囲気 (ふんいき, fun'iki) được tạo thành từ hai kanjis: 雰 (ふん, vui vẻ) có nghĩa là "bầu không khí" hoặc "môi trường" và 囲 (い, iki) có nghĩa là "bao quanh" hoặc "liên quan" . Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "bầu không khí hấp dẫn" hoặc "môi trường xung quanh". Đó là một từ được sử dụng rộng rãi để mô tả cảm giác hoặc ấn tượng mà một địa điểm hoặc tình huống truyền tải, chẳng hạn như bầu không khí của một nhà hàng, cảm giác của một cuộc gặp gỡ lãng mạn hoặc bầu không khí của một sự kiện. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và bối cảnh xã hội.

Viết tiếng Nhật - (雰囲気) funiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (雰囲気) funiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (雰囲気) funiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

雰囲気; 気配; 風情; 雰気

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 雰囲気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふんいき funiki

Câu ví dụ - (雰囲気) funiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

控室には静かな雰囲気が漂っている。

Kōshitsu ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru

Trong phòng chờ

Có một bầu không khí yên tĩnh trong phòng chờ.

  • 控室 (koushitsu) - phòng chờ hoặc phòng kiểm soát
  • には (ni wa) - Chỉ định vị trí của cụm từ, trong trường hợp này là "trong phòng điều khiển"
  • 静かな (shizukana) - yên tĩnh
  • 雰囲気 (fun'iki) - không khí
  • が (ga) - Título do assunto
  • 漂っている (tadayotteiru) - lơ lửng hoặc từ từ

夜中には静かな雰囲気が漂っている。

Yonaka ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru

Trong đêm

Có một bầu không khí yên tĩnh vào giữa đêm.

  • 夜中には - "no meio da noite" -> "no meio da noite"
  • 静かな - adjetivo que significa "silencioso" - adjetivo que significa "yên lặng"
  • 雰囲気が - substantivo que significa "không khí" hoặc "môi trường", theo sau là một đại từ chỉ người nói
  • 漂っている - verbo que significa "flutuar" ou "pairar", conjugado no presente contínuo - verbo: flutuar ou pairar - presente contínuo: flutuando ou pairando

女史はとても優雅な雰囲気を持っています。

Joshi wa totemo yūga na fun'iki o motte imasu

Người phụ nữ có một bầu không khí rất thanh lịch.

Bà. Nó có một bầu không khí rất sang trọng.

  • 女史 - chỉ đường cho một phụ nữ đáng kính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
  • は - phân tử chủ đề, cho biết chủ đề của câu là "女史".
  • とても - rất
  • 優雅な - tính từ có nghĩa là "thanh lị" hoặc "tinh tế".
  • 雰囲気 - danh từ có nghĩa là "không khí" hoặc "môi trường".
  • を - hạt đối tượng, chỉ ra rằng "雰囲気" là đối tượng trực tiếp của câu.
  • 持っています - đang có

雰囲気が良いですね。

Fūinki ga yoi desu ne

Bầu không khí tốt

Bầu không khí là tốt.

  • 雰囲気 - atmosfera, clima
  • が - Título do assunto
  • 良い - bom, agradável
  • です - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
  • ね - hạt xác nhận, đồng ý

おっかない雰囲気が漂っている。

Okkanai fun'iki ga tadayotte iru

Một bầu không khí đáng sợ đang lơ lửng.

Có một bầu không khí khủng khiếp.

  • おっかない - - một từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "đáng sợ" hoặc "đáng lo sợ".
  • 雰囲気 - - tình thần hoặc môi trường.
  • が - - một hạt ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ một mệnh đề phụ.Cursorsządzenia.
  • 漂っている - - フロートしている (Furoto shite iru)

この場所は静かで落ち着いた雰囲気がある。

Kono basho wa shizuka de ochitsuita fun'iki ga aru

Nơi này có một bầu không khí yên tĩnh và thanh bình.

Nơi này có một bầu không khí yên tĩnh và yên tĩnh.

  • この場所 - vị trí này
  • は - Título do tópico
  • 静かで - yên tĩnh
  • 落ち着いた - điềm tĩnh
  • 雰囲気 - không khí
  • が - Título do assunto
  • ある - tồn tại

和やかな雰囲気が心地よいです。

Nagoyaka na fun'iki ga kokochi yoi desu

Bầu không khí yên bình là thoải mái.

  • 和やかな - nhẹ nhàng, bình tĩnh
  • 雰囲気 - atmosfera, ambiente
  • が - Título do assunto
  • 心地よい - agradável, confortável
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

墓地には静かな雰囲気が漂っている。

Bochi ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru

Trong nghĩa trang

Nghĩa trang có một bầu không khí im lặng.

  • 墓地 - cemitério
  • には - Título de localização
  • 静かな - Yên tĩnh
  • 雰囲気 - atmosfera, clima
  • が漂っている - đang lơ lửng, đang bay lượn

泌み泌みとした雰囲気が漂っている。

Himi himi to shita fun'iki ga tadayotte iru

Có một bầu không khí bí mật được tiết ra.

  • 泌み泌みとした - một cảm xúc hoặc bầu không khí của sự buồn bã hoặc luyến tiếc tinh tế và dai dẳng.
  • 雰囲気 - không khí, môi trường, khí hậu.
  • 漂っている - lơ lửng, lả lơi, xâm nhập.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 雰囲気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

辞書

Kana: じしょ

Romaji: jisho

Nghĩa:

từ điển; từ vựng

軍艦

Kana: ぐんかん

Romaji: gunkan

Nghĩa:

tàu chiến; trận đánh

経過

Kana: けいか

Romaji: keika

Nghĩa:

vé; hết hạn; tiến triển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bầu không khí (ví dụ, âm nhạc); hài hước; môi trường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bầu không khí (ví dụ, âm nhạc); hài hước; môi trường" é "(雰囲気) funiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(雰囲気) funiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
雰囲気