Bản dịch và Ý nghĩa của: 雨天 - uten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 雨天 (uten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uten

Kana: うてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

雨天

Bản dịch / Ý nghĩa: thời tiết ẩm ướt

Ý nghĩa tiếng Anh: rainy weather

Definição: Định nghĩa: Trời đang mưa.

Giải thích và từ nguyên - (雨天) uten

Từ tiếng Nhật 雨 (uten) bao gồm các chữ tượng hình 雨 (u) có nghĩa là "mưa" và 天 (mười) có nghĩa là "bầu trời". Cùng nhau, những hình tượng hình này tạo thành từ có nghĩa là "ngày mưa" hoặc "thời tiết mưa". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản phát triển và thơ là một hình thức biểu hiện phổ biến. Từ uten thường được sử dụng trong các bài thơ để mô tả vẻ đẹp và u sầu của những ngày mưa. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để mô tả điều kiện khí hậu và thời tiết.

Viết tiếng Nhật - (雨天) uten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (雨天) uten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (雨天) uten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

雨の日; 雨が降る日; 雨の降る日; 雨の多い日; 雨模様の日; 雨の予報が出ている日; 雨が心配な日; 雨が降りそうな日; 雨が続く日; 雨の影響が出る日; 雨の中での日常生活; 雨の中を歩く日; 雨の中での通勤; 雨の中での外出; 雨の中のイベント; 雨の中のスポーツ; 雨の中のドライブ.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 雨天

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うてん uten

Câu ví dụ - (雨天) uten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

雨天の日は傘を持って出かけるのが大切です。

Amten no hi wa kasa wo motte dekakeru no ga taisetsu desu

Vào những ngày mưa

Điều quan trọng là đi ra ngoài với một chiếc ô vào những ngày mưa.

  • 雨天の日 - ngày mưa
  • は - Título do tópico
  • 傘を持って - segurando um guarda-chuva
  • 出かける - cút ra
  • のが - Substantivo
  • 大切です - é importante

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 雨天 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

盛装

Kana: せいそう

Romaji: seisou

Nghĩa:

được mặc quần áo; Mặc quần áo phong phú

不正

Kana: ふせい

Romaji: fusei

Nghĩa:

sự bất công; thiếu công bằng; sự gian ác; sự không đúng đắn; sự bất thường; không trung thực; bất hợp pháp

創立

Kana: そうりつ

Romaji: souritsu

Nghĩa:

thành lập; sự thành lập; tổ chức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thời tiết ẩm ướt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thời tiết ẩm ướt" é "(雨天) uten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(雨天) uten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
雨天