Bản dịch và Ý nghĩa của: 雑木 - zatsuboku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 雑木 (zatsuboku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zatsuboku
Kana: ざつぼく
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: các loại cây nhỏ; cây đa dạng
Ý nghĩa tiếng Anh: various kinds of small trees;assorted trees
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (雑木) zatsuboku
雑木 (ざっき) là một từ tiếng Nhật bao gồm các chữ kanji 雑 (ざつ) và 木 (き), cùng có nghĩa là "cây đa dạng" hoặc "cây đa dạng".雑 dùng để chỉ một cái gì đó hỗn hợp hoặc đa dạng, trong khi 木 có nghĩa là cây. Do đó, 雑木 là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một khu rừng hoặc khu vực có nhiều loài cây khác nhau. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một nhóm người có tính cách hoặc khả năng khác nhau.Viết tiếng Nhật - (雑木) zatsuboku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (雑木) zatsuboku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (雑木) zatsuboku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
散木; 雑林; 雑木林; 混合林; 雑木立て; 雑木林地; 雑木林帯; 雑林地帯; 混合樹林; 雑木樹林; 雑木多い林; 雑木の森; 雑木の林; 雑木林の森; 雑木林の中; 雑木林の中を歩く; 雑木林の中を探検する。
Các từ có chứa: 雑木
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ざつぼく zatsuboku
Câu ví dụ - (雑木) zatsuboku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 雑木 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "các loại cây nhỏ; cây đa dạng" é "(雑木) zatsuboku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.