Bản dịch và Ý nghĩa của: 隠居 - inkyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 隠居 (inkyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: inkyo

Kana: いんきょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

隠居

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự nghỉ hưu; người đã nghỉ hưu.

Ý nghĩa tiếng Anh: retirement;retired person

Definição: Định nghĩa: Hưu trí: Để nghỉ hưu khỏi công việc hoặc các hoạt động xã hội và sống cuộc sống yên bình.

Giải thích và từ nguyên - (隠居) inkyo

隠居 Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 隠 (in) có nghĩa là "ẩn" hoặc "ẩn" trong khi 居 (kyo) có nghĩa là "có mặt" hoặc "cư trú". Cùng nhau, những Kanjis này tạo thành từ 隠居 (Inkyo), trong đó đề cập đến một người đã nghỉ hưu và sống một người im lặng và tù nhân, thường ở một vùng nông thôn. Từ này cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một ẩn sĩ hoặc một tu sĩ đã lấy đi từ thế giới để tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản bắt đầu nghỉ hưu trong những năm cũ và rút vào lĩnh vực này. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả những người chọn sống một cuộc sống yên tĩnh và biệt lập.

Viết tiếng Nhật - (隠居) inkyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (隠居) inkyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (隠居) inkyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

隠者; 仙人; 修行者; 隠者; 隠士; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者; 隠者;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 隠居

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いんきょ inkyo

Câu ví dụ - (隠居) inkyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

隠居したいです。

Onkyo shitai desu

Tôi muốn nghỉ hưu.

  • 隠居 - được dịch sang tiếng Việt là "hưu trí" hoặc "nghỉ hưu".
  • したい - "muốn"
  • です - đó là một phần tử kết thúc trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng câu đang ở hiện tại và là hình thức trang trọng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 隠居 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大戦

Kana: たいせん

Romaji: taisen

Nghĩa:

đại chiến; trận chiến vĩ đại

脱退

Kana: だったい

Romaji: dattai

Nghĩa:

ly khai

外出

Kana: がいしゅつ

Romaji: gaishutsu

Nghĩa:

đi dạo; ra đi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự nghỉ hưu; người đã nghỉ hưu." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự nghỉ hưu; người đã nghỉ hưu." é "(隠居) inkyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(隠居) inkyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
隠居