Bản dịch và Ý nghĩa của: 際 - kiwa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 際 (kiwa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kiwa

Kana: きわ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: bờ rìa; Bumin; Marge; bên

Ý nghĩa tiếng Anh: edge;brink;verge;side

Definição: Định nghĩa: Một tiền tố được sử dụng khi điều gì đó đang diễn ra vào lúc đó, tại điểm đó, trong tình huống đó.

Giải thích và từ nguyên - (際) kiwa

際 (きわ) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cạnh", "lề", "viền" hoặc "giới hạn". Nó bao gồm Kanjis (có nghĩa là "đồi" hoặc "núi") và 止 (có nghĩa là "dừng" hoặc "chân"). Sự kết hợp của hai Kanjis này cho thấy ý tưởng về một biên giới tự nhiên, chẳng hạn như một ngọn núi ngăn chặn sự tiến bộ. Từ 際 được sử dụng trong các biểu thức và tình huống khác nhau, chẳng hạn như 際限 (きわぎり), có nghĩa là "giới hạn", (きわだつ), có nghĩa là "nổi bật" hoặc "phụ tùng" và 際立っ (きわだった), mà nó có nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "phi thường".

Viết tiếng Nhật - (際) kiwa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (際) kiwa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (際) kiwa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

端;境;接;場合;場面;瞬間;時;タイミング

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

手際

Kana: てぎわ

Romaji: tegiwa

Nghĩa:

hiệu suất; khả năng; khéo léo

実際

Kana: じっさい

Romaji: jissai

Nghĩa:

thực tế; Điều kiện thực tế; hiện trạng

国際

Kana: こくさい

Romaji: kokusai

Nghĩa:

Quốc tế

交際

Kana: こうさい

Romaji: kousai

Nghĩa:

công ty; tình bạn; Sự kết hợp; xã hội; kiến thức

Các từ có cách phát âm giống nhau: きわ kiwa

Câu ví dụ - (際) kiwa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女の料理の手際は素晴らしいです。

Kanojo no ryōri no tegiwa wa subarashīdesu

Những kỹ năng nấu ăn của bạn thật tuyệt vời.

Ẩm thực của cô ấy thật tuyệt vời.

  • 彼女 - "she" trong tiếng Nhật
  • の - Artigo que indica posse
  • 料理 - 料理
  • の - Artigo que indica posse
  • 手際 - "habilidade" ou "destreza" em japonês: "技能" hoặc "熟練"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 素晴らしい - "maravilhoso" ou "excelente" em japonês: 素晴らしい (subarashii)
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, thể hiện sự khẳng định lịch sự

国際交流は大切です。

Kokusai kōryū wa taisetsu desu

Trao đổi quốc tế là quan trọng.

Trao đổi quốc tế là quan trọng.

  • 国際交流 - Giao lưu quốc tế
  • は - Partópico do Documento
  • 大切 - Quan trọng, có giá trị
  • です - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

実際に行ってみなければ分からない。

Jissai ni itte minakereba wakaranai

Tôi không biết nếu tôi thực sự sẽ không.

  • 実際に - Thực ra
  • 行って - đi
  • みなければ - không thể hiện (`ver`)
  • 分からない - không hiểu

彼女との交際はとても楽しいです。

Kanojo to no kousai wa totemo tanoshii desu

Mối quan hệ của tôi với bạn gái của tôi là rất nhiều niềm vui.

Hẹn hò với cô ấy là rất nhiều niềm vui.

  • 彼女 (kanojo) - namorada
  • との (tono) - một hạt cho biết "với"
  • 交際 (kousai) - significa "namoro"
  • は (wa) - um artigo que indica o tema da frase
  • とても (totemo) - nghĩa "rất"
  • 楽しい (tanoshii) - nghĩa là "vui vẻ"
  • です (desu) - một phần tử chỉ sự kết thúc của câu và tính chính thức

海運は国際貿易にとって重要な役割を果たしています。

Kaiun wa kokusai bōeki ni totte jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Giao thông vận tải hàng hải đóng một vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

Giao thông nước đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

  • 海運 (kaigun) - vận tải biển
  • 国際貿易 (kokusai boueki) - Thương mại quốc tế
  • にとって (ni totte) - cho
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 役割 (yakuwari) - papel/função
  • を果たしています (o hatashite imasu) - executar

色々な人種が交じる国際都市。

Irokurona jinshu ga majiru kokusai toshi

Một thành phố quốc tế nơi các chủng tộc khác nhau trộn lẫn.

Một thành phố quốc tế với nhiều chủng tộc.

  • 色々な - nhiều hoặc khác nhau
  • 人種 - nghĩa là "chủng tộc".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 交じる - Có nghĩa là "kết hợp" hoặc "xen ngang".
  • 国際 - nghĩa là "quốc tế"
  • 都市 - nghĩa là "thành phố".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: はま

Romaji: hama

Nghĩa:

bờ biển; bờ biển

テープ

Kana: テープ

Romaji: te-pu

Nghĩa:

ruy-băng

インターナショナル

Kana: インターナショナル

Romaji: inta-nasyonaru

Nghĩa:

Quốc tế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bờ rìa; Bumin; Marge; bên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bờ rìa; Bumin; Marge; bên" é "(際) kiwa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(際) kiwa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
際