Bản dịch và Ý nghĩa của: 実際 - jissai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実際 (jissai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jissai
Kana: じっさい
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: thực tế; Điều kiện thực tế; hiện trạng
Ý nghĩa tiếng Anh: practical;actual condition;status quo
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (実際) jissai
実際 (jissai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 実 (jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 際 (sai) có nghĩa là "dịp" hoặc "hoàn cảnh". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "thực tế hiện tại" hoặc "tình hình hiện tại". Từ này thường được sử dụng để chỉ thực tế cụ thể hoặc thực tế, trái ngược với các lý thuyết hoặc ý tưởng trừu tượng. Nó là một từ phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong các văn bản chính thức.Viết tiếng Nhật - (実際) jissai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実際) jissai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実際) jissai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
実際; 現実; 実態; 実情; 実体
Các từ có chứa: 実際
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じっさい jissai
Câu ví dụ - (実際) jissai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
実際に行ってみなければ分からない。
Jissai ni itte minakereba wakaranai
Tôi không biết nếu tôi thực sự sẽ không.
- 実際に - Thực ra
- 行って - đi
- みなければ - không thể hiện (`ver`)
- 分からない - không hiểu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 実際 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thực tế; Điều kiện thực tế; hiện trạng" é "(実際) jissai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.