Bản dịch và Ý nghĩa của: 階段 - kaidan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 階段 (kaidan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaidan

Kana: かいだん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

階段

Bản dịch / Ý nghĩa: cầu thang

Ý nghĩa tiếng Anh: stairs

Definição: Định nghĩa: Em um prédio ou instalação, é uma estrutura localizada no meio de uma escada que permite o deslocamento das pessoas entre os andares superiores e inferiores.

Giải thích và từ nguyên - (階段) kaidan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thang" trong tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm Kanjis 階 (kai) có nghĩa là "đi bộ" hoặc "sàn" và 段 (dan) có nghĩa là "bước" hoặc "cầu thang". Từ được sử dụng để chỉ bất kỳ loại thang nào, cho dù bên trong hay bên ngoài, gỗ hay bê tông. Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi cầu thang được xây dựng trong các ngôi đền và cung điện để kết nối các tầng khác nhau. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ vựng chung của người Nhật.

Viết tiếng Nhật - (階段) kaidan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (階段) kaidan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (階段) kaidan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

階段; ステップ; 階段状; 階段状のもの; 階段状のものによって上がる; 階段状になる; 階段状にする; 階段状になったもの; 階段状になったものを上がる; 階段状になったものを下る; 階段状になったものを登る; 階段状になったものを降りる; 階段状になったものを昇る; 階段状になったものを下りる; 階段状になったものを上る; 階段状になっ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 階段

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいだん kaidan

Câu ví dụ - (階段) kaidan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

階段を上がってください。

Kaidan wo agatte kudasai

Đi lên cầu thang.

  • 階段 - "cầu thang" trong tiếng Việt.
  • を - là một phân tử vật thể trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "階段" là vật thể của hành động.
  • 上がって - đó là dạng mệnh lệnh của động từ 上がる (agaru), có nghĩa là "lên".
  • ください - đó là một cụm từ khiêm nhường trong tiếng Nhật, có thể dịch là "làm ơn".

私たちは階段を上がる。

Watashitachi wa kaidan wo agaru

Chúng tôi đang đi lên cầu thang.

Chúng tôi đi lên lầu.

  • 私たちは - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • 階段を - "escada" em japonês, seguido da partícula "wo" que indica o objeto direto da ação "ladder" ハシゴ wo
  • 上がる - "subir" em japonês, indicando a ação que está sendo realizada "上げる" em japonês, indicando a ação que está sendo realizada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 階段 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

彼女

Kana: かのじょ

Romaji: kanojyo

Nghĩa:

cô ấy; bạn gái; Thân mến

Kana: ふね

Romaji: fune

Nghĩa:

tàu thủy; thuyền; tàu; chuyên chở; tàu; tàu hơi nước

Kana: はす

Romaji: hasu

Nghĩa:

lótus

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cầu thang" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cầu thang" é "(階段) kaidan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(階段) kaidan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
escalão