Bản dịch và Ý nghĩa của: 陳列 - chinretsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 陳列 (chinretsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chinretsu

Kana: ちんれつ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

陳列

Bản dịch / Ý nghĩa: triển lãm; triển lãm; trình diễn

Ý nghĩa tiếng Anh: exhibition;display;show

Definição: Định nghĩa: Apresentação de bens e produtos de forma organizada numa loja, exposição, etc.

Giải thích và từ nguyên - (陳列) chinretsu

(ちんれつ, cằm) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiển thị" hoặc "phơi sáng". Từ này bao gồm hai kanjis: (cằm) có nghĩa là "hiển thị" hoặc "hiện tại" và 列 (rets) có nghĩa là "hàng đợi" hoặc "hàng". Sự kết hợp của hai Kanjis này tạo ra ý nghĩa của "Hiển thị dòng". Từ này thường được sử dụng trong các cửa hàng và bảo tàng để chỉ trưng bày các sản phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Viết tiếng Nhật - (陳列) chinretsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (陳列) chinretsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (陳列) chinretsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

展示; 展示する; 陳列する; 並べる; 並べ替える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 陳列

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちんれつ chinretsu

Câu ví dụ - (陳列) chinretsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この店の陳列はとても美しいです。

Kono mise no chinretsu wa totemo utsukushii desu

Màn hình của cửa hàng này rất đẹp.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 店 - "loja" ou "estabelecimento comercial" - "cửa hàng"
  • の - da loja
  • 陳列 - distribuição
  • は - O artigo "a exposição"
  • とても - muito
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo que indica a forma educada e polida de afirmar algo, neste caso "é" = động từ chỉ sự lịch sự và lịch thiệp trong việc khẳng định điều gì đó, trong trường hợp này là "é"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 陳列 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

円満

Kana: えんまん

Romaji: enman

Nghĩa:

sự hoàn hảo; hòa hợp; hòa bình; sự mềm mại; sự đầy đủ; sự hài lòng; chính trực.

慣例

Kana: かんれい

Romaji: kanrei

Nghĩa:

phong tục; tiền lệ; của công ước

役人

Kana: やくにん

Romaji: yakunin

Nghĩa:

quan chức chính phủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "triển lãm; triển lãm; trình diễn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "triển lãm; triển lãm; trình diễn" é "(陳列) chinretsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(陳列) chinretsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
陳列