Bản dịch và Ý nghĩa của: 闇 - yami
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 闇 (yami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yami
Kana: やみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bóng tối; bóng tối; chợ đen; tối tăm; bẩn thỉu; bất hợp pháp
Ý nghĩa tiếng Anh: darkness;the dark;black-marketeering;dark;shady;illegal
Definição: Định nghĩa: Một nơi tối tăm, nơi mà ánh sáng không thể đến.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (闇) yami
Từ tiếng Nhật "" "(Yami) bao gồm hai kanjis," "có nghĩa là" bóng tối "hoặc" bóng tối ". Kanji "闇" đầu tiên bao gồm "" "(mon) gốc có nghĩa là" cửa "hoặc" lối vào "và gốc" "" (hi) có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về "cánh cửa đóng kín" hoặc "nơi mặt trời không chiếu sáng", tức là "bóng tối". Từ "" "thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến những thứ tối nghĩa, bí ẩn hoặc bất hợp pháp, chẳng hạn như" 闇 市場 "(Yami Ichiba - chợ đen) hoặc" "(Yamikin - cho vay bất hợp pháp). Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh thơ mộng hoặc ẩn dụ hơn, chẳng hạn như "闇 に 光る" (Yami ni Hikaru Hoshi - ngôi sao tỏa sáng trong bóng tối). Nói tóm lại, từ "" đại diện cho ý tưởng về bóng tối hoặc bóng tối, và được tạo thành từ hai Kanjis, người cùng nhau tạo thành hình ảnh của một cánh cửa kín hoặc một nơi mà mặt trời không chiếu sáng.Viết tiếng Nhật - (闇) yami
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (闇) yami:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (闇) yami
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
暗闇; 黒闇; 暗がり; 暗所; 闇夜; 闇世界
Các từ có chứa: 闇
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: むやみに
Romaji: muyamini
Nghĩa:
một cách phi lý; một cách ngớ ngẩn; liều lĩnh; một cách bừa bãi
Các từ có cách phát âm giống nhau: やみ yami
Câu ví dụ - (闇) yami
Dưới đây là một số câu ví dụ:
闇の中に光がある。
Yami no naka ni hikari ga aru
Có ánh sáng trong bóng tối.
- 闇 - điều này có nghĩa là "bóng tối" trong tiếng Nhật.
- の - trong tiếng Nhật, "escuridão" là chủ sở hữu.
- 中 - nghĩa là "ở giữa" hoặc "bên trong" trong tiếng Nhật.
- に - thông tin vị trí trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "ở giữa" hoặc "bên trong" là vị trí.
- 光 - nghĩa là "luz" trong tiếng Nhật.
- が - phần tử chủ từ trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "ánh sáng" là chủ ngữ.
- ある - Tồn tại (Tiếng Nhật), ánh sáng.
一寸先は闇だ。
Issun saki wa yami da
Tương lai là không chắc chắn.
Một chiều là tối.
- 一寸先 - "một centimet mét"
- は - Artigo
- 闇 - "escuridão" -> "escuridão"
- だ - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 闇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bóng tối; bóng tối; chợ đen; tối tăm; bẩn thỉu; bất hợp pháp" é "(闇) yami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![闇](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/83.png)