Bản dịch và Ý nghĩa của: 間隔 - kankaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 間隔 (kankaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kankaku

Kana: かんかく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

間隔

Bản dịch / Ý nghĩa: không gian; khoảng thời gian; SPC

Ý nghĩa tiếng Anh: space;interval;SPC

Definição: Định nghĩa: Khoảng cách giữa mọi thứ, khoảng thời gian trôi qua.

Giải thích và từ nguyên - (間隔) kankaku

Từ tiếng Nhật 間隔 (kankaku) được tạo thành từ hai kanjis: 間 (kan) có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng" và 隔 (kaku) có nghĩa là "riêng biệt" hoặc "chia". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "khoảng" hoặc "không gian giữa". Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng cách hoặc thời gian giữa hai sự kiện hoặc đối tượng. Ví dụ, 間隔をを (Kankaku Wo Akeru) có nghĩa là "cho nghỉ" hoặc "cho một khoảng trống giữa". Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ các khoảng thời gian giữa các liều thuốc hoặc kỳ thi.

Viết tiếng Nhật - (間隔) kankaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (間隔) kankaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (間隔) kankaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

間隔; インターバル; 隔たり; 隔たり間; 隔たり時間; 隔たり期間; 隔たり距離; 隔たり空間; 隔たり時間; 隔たり期間; 隔たり距離; 隔たり空間

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 間隔

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんかく kankaku

Câu ví dụ - (間隔) kankaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

間隔が狭いところは人が集まるのを避けるべきです。

Makaku ga semai tokoro wa hito ga atsumaru no o sakkeru beki desu

Bạn nên tránh thu thập mọi người khi nghỉ ngơi hẹp.

  • 間隔 - không gian, khoảng cách
  • が - Título do assunto
  • 狭い - hẹp
  • ところ - địa điểm
  • は - Título do tópico
  • 人 - người
  • が - Título do assunto
  • 集まる - tập hợp
  • のを - Título que indica objeto direto
  • 避ける - tránh
  • べき - deveria
  • です - cách lịch sự để tồn tại hoặc tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 間隔 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

終える

Kana: おえる

Romaji: oeru

Nghĩa:

hoàn thành

二つ

Kana: ふたつ

Romaji: futatsu

Nghĩa:

hai

Kana: たけ

Romaji: take

Nghĩa:

chiều cao; tầm vóc; chiều dài; đo lường; tất cả (một người có)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không gian; khoảng thời gian; SPC" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không gian; khoảng thời gian; SPC" é "(間隔) kankaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(間隔) kankaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
間隔