Bản dịch và Ý nghĩa của: 閉口 - heikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 閉口 (heikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heikou

Kana: へいこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

閉口

Bản dịch / Ý nghĩa: ngậm miệng

Ý nghĩa tiếng Anh: shut mouth

Definição: Định nghĩa: Sentir-se desconfortável ou confuso ao falar com outras pessoas.

Giải thích và từ nguyên - (閉口) heikou

Từ 閉口 (heikou) được sáng tác bởi kanjis (hei), có nghĩa là "đóng" hoặc "đóng" và 口 (kou), có nghĩa là "miệng". Từ này có thể được dịch là "Đóng miệng của bạn" hoặc "im lặng". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa của Tòa án Hoàng gia Nhật Bản được đánh giá cao. Vào thời điểm đó, nhãn hiệu và lịch sự được coi là quan trọng, và các cận thần đã được đào tạo để kiểm soát cảm xúc của họ và duy trì sự điềm tĩnh trong mọi tình huống. Biểu thức 閉口 được sử dụng để mô tả thái độ của một tòa án giữ cho miệng anh ta khép lại và không nói ngay cả khi bị khiêu khích hoặc xúc phạm. Thái độ này được coi là một minh chứng cho việc tự kiểm soát và tôn trọng hệ thống phân cấp xã hội. Theo thời gian, biểu thức được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn để mô tả bất kỳ tình huống nào trong đó ai đó từ chối nói hoặc duy trì sự im lặng bởi sự lựa chọn của chính họ.

Viết tiếng Nhật - (閉口) heikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (閉口) heikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (閉口) heikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

閉じる口; 口を閉じる; 口をつぐむ; 口を締める; 口を閉ざす

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 閉口

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へいこう heikou

Câu ví dụ - (閉口) heikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 閉口 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ず

Romaji: zu

Nghĩa:

Hình (ví dụ: Hình 1); thiết kế; nhân vật; hình minh họa

補給

Kana: ほきゅう

Romaji: hokyuu

Nghĩa:

cung cấp; cung cấp; Thay thế

長官

Kana: ちょうかん

Romaji: choukan

Nghĩa:

Ông chủ; (Chính phủ) Thư ký

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngậm miệng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngậm miệng" é "(閉口) heikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(閉口) heikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
閉口