Bản dịch và Ý nghĩa của: 鍵 - kagi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鍵 (kagi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kagi

Kana: かぎ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: chìa khóa

Ý nghĩa tiếng Anh: key

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị nhỏ bằng kim loại được gắn vào khóa.

Giải thích và từ nguyên - (鍵) kagi

Từ tiếng Nhật 鍵 (kagi) có nghĩa là "khóa". Nó bao gồm các ký tự, đại diện tương ứng "kim loại" và "đóng". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi các chìa khóa được làm bằng gỗ và được sử dụng để khóa cửa và hộp kho báu. Với sự ra đời của luyện kim, các phím được làm bằng kim loại, cho phép độ an toàn và độ bền cao hơn. Hiện tại, từ được sử dụng trong một số bối cảnh, chẳng hạn như mở cửa, trong mã hóa thông tin, âm nhạc (ghi chú chính) và ngôn ngữ tượng hình (khóa để thành công).

Viết tiếng Nhật - (鍵) kagi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鍵) kagi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鍵) kagi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

カギ; 錠; ロック; 鎖; 開錠器; 解錠器; 扉の鍵; 鍵穴; 鍵盤; 鍵盤楽器; 鍵師; 鍵屋; 鍵屋さん; 鍵開け; 鍵開ける; 鍵閉め; 鍵閉める; 鍵をかける; 鍵を開ける; 鍵を閉める; 鍵を掛ける; 鍵を解く; 鍵を開く; 鍵を閉じる; 鍵をかける; 鍵をかける; 鍵を掛ける; 鍵をかける; 鍵をかける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かぎ kagi

Câu ví dụ - (鍵) kagi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

重視することが成功の鍵です。

Jūshi suru koto ga seikō no kagi desu

Định giá là chìa khóa để thành công.

Nhấn mạnh là chìa khóa để thành công.

  • 重視すること - "valorizar"
  • が - Artigo definido ou ênfase.
  • 成功 - thành công.
  • の - Título de posse ou conexão.
  • 鍵 - "chave" significa "chave" em vietnamita.
  • です - verbo "ser" na forma educada ou formal: ser.

戦術は勝利への鍵です。

Senshoku wa shōri e no kagi desu

Chiến thuật là chìa khóa để chiến thắng.

  • 戦術 - tática
  • は - Rótulo de marcação de tópico
  • 勝利 - chiến thắng
  • へ - volante
  • の - Cerimônia de posse
  • 鍵 - chìa khóa
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

予習は勝利の鍵です。

Yoshuu wa shouri no kagi desu

Chuẩn bị là chìa khóa để chiến thắng.

Chuẩn bị là chìa khóa để chiến thắng.

  • 予習 - "cramming" trong tiếng Việt.
  • は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
  • 勝利 - Nghĩa là "chiến thắng" trong tiếng Nhật.
  • の - partícula chức năng trong ngữ pháp tiếng Nhật, thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai vật.
  • 鍵 - "chave" significa "khóa" em japonês.
  • です - động từ "です" trong tiếng Nhật, được sử dụng để xác nhận hoặc kết thúc một câu một cách lịch sự.

偉大なる目標を持ち続けることが成功への鍵である。

Idainaaru mokuhyou wo mochitsuzukeru koto ga seikou e no kagi de aru

Có một mục tiêu lớn là chìa khóa để tiếp tục thành công.

Giữ mục tiêu lớn là chìa khóa thành công.

  • 偉大なる - lớn, tuyệt vời
  • 目標 - mục tiêu, mục đích
  • を - Título do objeto direto
  • 持ち続ける - duy trì, tiếp tục có
  • こと - danh từ trừu tượng
  • が - Título do assunto
  • 成功 - thành công
  • への - giới từ "để"
  • 鍵 - chìa khóa
  • である - ser, estar

勤勉に働くことが成功への鍵です。

Kinben ni hataraku koto ga seikou e no kagi desu

Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.

Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.

  • 勤勉に - chăm chỉ, làm việc
  • 働くこと - làm việc
  • 成功への - để thành công
  • 鍵 - chìa khóa

奮闘することが成功への鍵です。

Funtou suru koto ga seikou e no kagi desu

Chiến đấu là chìa khóa để thành công.

Chiến đấu là chìa khóa để thành công.

  • 奮闘する - cố gắng, đấu tranh
  • こと - cousa, facto
  • が - Título do assunto
  • 成功 - thành công
  • へ - volante
  • の - Cerimônia de posse
  • 鍵 - chìa khóa
  • です - động từ "ser", "estar"

実践は成功への鍵です。

Jissen wa seikou e no kagi desu

Thực hành là chìa khóa để thành công.

Thực hành là chìa khóa để thành công.

  • 実践 - thực hành
  • は - Título do tópico
  • 成功 - thành công
  • へ - Pulsação indicando direção
  • の - Cerimônia de posse
  • 鍵 - chìa khóa
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

強化することは成功への鍵です。

Kyōka suru koto wa seikō e no kagi desu

Tăng cường là chìa khóa để thành công.

  • 強化すること - Đề cập đến việc làm cho cái gì đó mạnh mẽ hoặc củng cố.
  • は - Hạt từ chủ đề, chỉ ra chủ đề chính của câu.
  • 成功への - Đề cập đến mục tiêu đạt được thành công.
  • 鍵 - Đây là từ "chave", có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì đó cần thiết hoặc cơ bản.
  • です - Hạt cho thấy cách lịch sự hoặc tôn trọng khi diễn đạt một khẳng định.

投入することが成功の鍵です。

Tōnyū suru koto ga seikō no kagi desu

Trình bày là chìa khóa để thành công.

  • 投入すること - nghĩa là "đầu tư" hoặc "đưa vào thực hành".
  • 成功 - thành công.
  • 鍵 - nghĩa là "chìa khóa" hoặc "bí mật".

投資は将来の成功への鍵です。

Toushi wa shourai no seikou e no kagi desu

Đầu tư là chìa khóa dẫn đến thành công trong tương lai.

  • 投資 (toushi) - sự đầu tư
  • は (wa) - Título do tópico
  • 将来 (shourai) - Tương lai
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 成功 (seikou) - thành công
  • へ (e) - volante
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 鍵 (kagi) - chìa khóa
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

石炭

Kana: せきたん

Romaji: sekitan

Nghĩa:

than đá

用意

Kana: ようい

Romaji: youi

Nghĩa:

sự chuẩn bị

Kana: いた

Romaji: ita

Nghĩa:

Cái bảng; Cái bảng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chìa khóa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chìa khóa" é "(鍵) kagi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鍵) kagi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鍵