Bản dịch và Ý nghĩa của: 錆び - sabi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 錆び (sabi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sabi

Kana: さび

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

錆び

Bản dịch / Ý nghĩa: Gỉ (màu)

Ý nghĩa tiếng Anh: rust (colour)

Definição: Định nghĩa: Sự phai mờ và yếu đi bề mặt của kim loại do tiếp xúc với không khí, độ ẩm, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (錆び) sabi

Từ tiếng Nhật 錆び (sabii) có nghĩa là "rỉ sét" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm Kanjis 錆 (SABI), có nghĩa là "rỉ sét" hoặc "oxy hóa" và び (bi), là một hậu tố cho thấy tình trạng hoặc trạng thái của một cái gì đó. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ sabi được sử dụng để đề cập đến các đối tượng cũ và bị mòn. Theo thời gian, từ này được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của các vật thể rỉ sét và sau đó được đưa vào từ vựng hàng ngày của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (錆び) sabi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (錆び) sabi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (錆び) sabi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

さび; 錆; 錆びる; さびる; 茶錆; 茶さび; 鉄さび; 鉄錆; 鉄さびる; 鉄錆びる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 錆び

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

錆びる

Kana: さびる

Romaji: sabiru

Nghĩa:

rỉ sét; rỉ sét

Các từ có cách phát âm giống nhau: さび sabi

Câu ví dụ - (錆び) sabi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

錆びた鉄は弱くなる。

Sabita tetsu wa yowaku naru

Sắt gỉ là yếu.

Sắt gỉ trở nên yếu.

  • 錆びた - rỉ sét
  • 鉄 - sắt, kim loại
  • は - Título do tópico
  • 弱く - yếu, làm yếu
  • なる - tro-nen

錆びることは避けたいです。

Sabiru koto wa saketai desu

Tôi muốn tránh rỉ sét.

Tôi muốn tránh bị rỉ sét.

  • 錆びる - đọt sắt
  • こと - palavra
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 避けたい - động từ ở dạng tiềm năng có nghĩa là "muốn tránh"
  • です - verbo auxiliar que indica a forma educada da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 錆び sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

擦れ違い

Kana: すれちがい

Romaji: surechigai

Nghĩa:

cuộc họp bình thường

お使い

Kana: おつかい

Romaji: otsukai

Nghĩa:

nhiệm vụ

風景

Kana: ふうけい

Romaji: fuukei

Nghĩa:

kịch bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Gỉ (màu)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Gỉ (màu)" é "(錆び) sabi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(錆び) sabi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
錆び