Bản dịch và Ý nghĩa của: 鉢 - hachi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鉢 (hachi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hachi

Kana: はち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Một cái bát; Một cái chảo; một lưu vực; một bảng hoa; Vương miện; một bộ não

Ý nghĩa tiếng Anh: a bowl;a pot;a basin;a flowerpot;a crown;a brainpan

Definição: Định nghĩa: Um recipiente para servir comida. Một bát để phục vụ thức ăn.

Giải thích và từ nguyên - (鉢) hachi

Từ tiếng Nhật 鉢 (hachi) là một danh từ có nghĩa là "tàu" hoặc "bát". Từ nguyên của nó có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi từ tương ứng là "dơi", cũng có nghĩa là "tàu" hoặc "bát". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907) và được chuyển thể cho người Nhật là "Hachi". Từ này được tạo thành từ kanjis, có nghĩa là "tàu" hoặc "bát", và có thể được viết bằng Hiragana là はち. Từ này thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản để chỉ bát gạo, súp hoặc mì ống, cũng như trong các loại hoa hoặc thực vật.

Viết tiếng Nhật - (鉢) hachi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鉢) hachi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鉢) hachi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

盆; ポット; つぼ; かめ; うつわ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はち hachi

Câu ví dụ - (鉢) hachi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉢には植物を植えました。

Hachi ni wa shokubutsu wo uemashita

Tôi trồng một cây trong bình.

Tôi trồng cây trong chảo.

  • 鉢 (hachi) - đồ đựng hoặc chậu" trong tiếng Nhật
  • に (ni) - một phần tử chỉ định đối tượng của một hành động, trong trường hợp này, "no"
  • は (wa) - một hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này, "cái bình"
  • 植物 (shokubutsu) - "planta" em vietnamita é "cây"
  • を (wo) - một hạt cho biết vật thể trực tiếp của hành động, trong trường hợp này, "trồng"
  • 植えました (utaemashita) - đã trồng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ビタミン

Kana: ビタミン

Romaji: bitamin

Nghĩa:

Vitamin

雑誌

Kana: ざっし

Romaji: zashi

Nghĩa:

Báo; Tạp chí

缶詰

Kana: かんづめ

Romaji: kandume

Nghĩa:

Bao bì (trong lon); bảo quản; đóng hộp; Có thể

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Một cái bát; Một cái chảo; một lưu vực; một bảng hoa; Vương miện; một bộ não" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Một cái bát; Một cái chảo; một lưu vực; một bảng hoa; Vương miện; một bộ não" é "(鉢) hachi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鉢) hachi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鉢