Bản dịch và Ý nghĩa của: 野外 - yagai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 野外 (yagai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yagai

Kana: やがい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

野外

Bản dịch / Ý nghĩa: lĩnh vực; vùng lân cận; ngoài trời; vùng ngoại ô

Ý nghĩa tiếng Anh: fields;outskirts;open air;suburbs

Definição: Định nghĩa: Trong tự nhiên, những địa điểm ngoài trời như cánh đồng và núi.

Giải thích và từ nguyên - (野外) yagai

野外 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (yá) có nghĩa là "trường" hoặc "rừng rậm" và 外 (Gai) có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài trời". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "ngoài trời", "cách xa nhà" hoặc "trong môi trường tự nhiên". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động ngoài trời như cắm trại, dã ngoại, đi bộ hoặc chơi thể thao.

Viết tiếng Nhật - (野外) yagai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (野外) yagai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (野外) yagai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

野外; 野; 野山; 野原; 野地; 野辺; 野外地; 野外での; 野外活動; 野外遊び; 野外生活; 野外露営; 野外キャンプ; 野外スポーツ; 野外授業; 野外教育; 野外研修; 野外調査; 野外観察; 野外写真; 野外映像; 野外音楽会; 野外コンサート.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 野外

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やがい yagai

Câu ví dụ - (野外) yagai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

野外でキャンプするのは楽しいです。

Nogai de kyanpu suru no wa tanoshii desu

Cắm trại ngoài trời rất thú vị.

  • 野外で - ngoài trời
  • キャンプする - acampar
  • のは - Tópico
  • 楽しい - divertido
  • です - (palavra)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 野外 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

等級

Kana: とうきゅう

Romaji: toukyuu

Nghĩa:

Lưới; lớp học

針金

Kana: はりがね

Romaji: harigane

Nghĩa:

dây điện

セレモニー

Kana: セレモニー

Romaji: seremoni-

Nghĩa:

lễ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lĩnh vực; vùng lân cận; ngoài trời; vùng ngoại ô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lĩnh vực; vùng lân cận; ngoài trời; vùng ngoại ô" é "(野外) yagai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(野外) yagai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
野外