Bản dịch và Ý nghĩa của: 酌む - kumu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 酌む (kumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kumu

Kana: くむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

酌む

Bản dịch / Ý nghĩa: phục vụ rượu sake

Ý nghĩa tiếng Anh: to serve sake

Definição: Định nghĩa: Rót rượu.

Giải thích và từ nguyên - (酌む) kumu

Từ tiếng Nhật 酌む (Sakamu) bao gồm Kanjis 酌 (Sake, thức uống có cồn của Nhật Bản) và む (mu, động từ phụ trợ chỉ ra hành động). Do đó, ý nghĩa của nó là "phục vụ rượu" hoặc "cung cấp rượu". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, chẳng hạn như các bên hoặc các cuộc họp không chính thức với bạn bè. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi hành động phục vụ rượu được coi là một hình thức khách sạn và lịch sự. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động phục vụ rượu trong các bối cảnh xã hội khác nhau ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (酌む) kumu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (酌む) kumu:

Conjugação verbal de 酌む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 酌む (kumu)

  • 酌む - Hình thức phân chia hai loại
  • 酌める - Hình dạng dự kiến
  • 酌めれる - Hình thức tiềm năng
  • 酌めよう - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (酌む) kumu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飲む; 呑む; 飲み込む; 飲み干す; 飲み込み; 飲み込みます; 飲み込んで; 飲み込んだ; 飲み込みましょう; 飲み込むこと; 飲み込むことができる; 飲み込める; 飲み込んでいる; 飲み込んでいた; 飲み込んでいます; 飲み込んでいました; 飲み込んでしまう; 飲み込んでしまった; 飲み込んでしまいます; 飲み込んでし

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 酌む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くむ kumu

Câu ví dụ - (酌む) kumu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 酌む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

抱える

Kana: かかえる

Romaji: kakaeru

Nghĩa:

để giữ hoặc thực hiện dưới hoặc trong vòng tay

決まる

Kana: きまる

Romaji: kimaru

Nghĩa:

được quyết định; được giải quyết; Ở trong (quần áo)

腰掛ける

Kana: こしかける

Romaji: koshikakeru

Nghĩa:

ngồi xuống)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phục vụ rượu sake" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phục vụ rượu sake" é "(酌む) kumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(酌む) kumu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
酌む