Bản dịch và Ý nghĩa của: 選手 - senshu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 選手 (senshu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: senshu
Kana: せんしゅ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Người chơi (trong trò chơi)
Ý nghĩa tiếng Anh: player (in game)
Definição: Định nghĩa: Uma pessoa que compete em esportes, competições, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (選手) senshu
選手 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (sen) có nghĩa là "chọn" và 手 (shu) có nghĩa là "tay". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "vận động viên" hoặc "người chơi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người chơi thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư trong các môn thể thao khác nhau. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Samurai thực hành võ thuật như một hình thức huấn luyện quân sự. Theo thời gian, những thực hành này phát triển cho thể thao và từ 選手 bắt đầu được sử dụng để chỉ các học viên của các hoạt động này.Viết tiếng Nhật - (選手) senshu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (選手) senshu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (選手) senshu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
選手; スポーツ選手; アスリート; 選抜選手; 競技者; 競技選手; スポーツマン; スポーツウーマン; 選抜者; 選抜プレイヤー; 選抜メンバー; 選抜チームメンバー; 選抜代表; 代表選手; チームメンバー; プレイヤー; 選抜選手団員; 選手団員; 選手団メンバー; 選手団代表; スポーツ選手団員; スポーツ選手団メンバー; スポ
Các từ có chứa: 選手
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せんしゅ senshu
Câu ví dụ - (選手) senshu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
選手は勝つために練習しなければなりません。
Senshu wa katsu tame ni renshū shinakereba narimasen
Các vận động viên phải tập luyện để giành chiến thắng.
Người chơi phải luyện tập để giành chiến thắng.
- 選手 - jogador/atleta
- は - Título do tópico
- 勝つ - thắng lợi
- ために - cho
- 練習 - treinar/praticar
- しなければなりません - cần phải làm
コーチは運動選手を指導する人です。
Kōchi wa undō senshu wo shidō suru hito desu
Huấn luyện viên là người hướng dẫn vận động viên.
Huấn luyện viên là người dạy các cầu thủ thể thao.
- コーチ - huấn luyện viên
- は - Título do tópico
- 運動選手 - lực sĩ
- を - Título do objeto direto
- 指導する - instruir
- 人 - người
- です - là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 選手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Người chơi (trong trò chơi)" é "(選手) senshu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.