Bản dịch và Ý nghĩa của: 遂げる - togeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遂げる (togeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: togeru
Kana: とげる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hoàn thành; để đạt được; để thực hiện
Ý nghĩa tiếng Anh: to accomplish;to achieve;to carry out
Definição: Định nghĩa: hoàn thành mục đích.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (遂げる) togeru
遂げる (togeru) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "hoàn thành", "hoàn thành" hoặc "đạt được". Từ này bao gồm chữ kanji 遂 (tou), có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "hoàn thành", và げる (geru), là hậu tố biểu thị hành động hoặc trạng thái kết quả. Cách phát âm chính xác của từ này là "to-ge-ru", với âm tiết được nhấn vào âm tiết đầu tiên.Viết tiếng Nhật - (遂げる) togeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遂げる) togeru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遂げる) togeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
成し遂げる; 達成する; 完遂する; 遂行する; 達成成る; 達する; 遂げ成す; 遂行成る; 遂行成す; 遂げ成る
Các từ có chứa: 遂げる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: やりとげる
Romaji: yaritogeru
Nghĩa:
hoàn thành
Các từ có cách phát âm giống nhau: とげる togeru
Câu ví dụ - (遂げる) togeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 遂げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hoàn thành; để đạt được; để thực hiện" é "(遂げる) togeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.