Bản dịch và Ý nghĩa của: 進呈 - shintei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 進呈 (shintei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shintei

Kana: しんてい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

進呈

Bản dịch / Ý nghĩa: bài thuyết trình

Ý nghĩa tiếng Anh: presentation

Definição: Định nghĩa: Một từ đại diện cho một món quà hoặc quà tặng.

Giải thích và từ nguyên - (進呈) shintei

進呈 (Shinchou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đề nghị". Nhân vật đầu tiên, 進 (shin), có nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiến trình", trong khi ký tự thứ hai, (chou), có nghĩa là "hiện tại" hoặc "hiển thị". Họ cùng nhau tạo thành từ shinchou từ được sáng tác, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như nghi lễ hoặc các sự kiện chính thức, để chỉ ra việc trình bày một món quà, một vinh dự hoặc một tài liệu. Từ shinchou được tạo thành từ hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật, và được phát âm với hai âm tiết, "shin" và "Chou".

Viết tiếng Nhật - (進呈) shintei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (進呈) shintei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (進呈) shintei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

贈呈; 授与; 送呈; 進上; 奉呈

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 進呈

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんてい shintei

Câu ví dụ - (進呈) shintei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この賞品を進呈します。

Kono shōhin o shintei shimasu

Tôi giới thiệu giải thưởng này.

Giải thưởng này sẽ được trao.

  • この - Cái này
  • 賞品 - prémio
  • を - Título do objeto direto
  • 進呈 - apresentar, oferecer
  • します - verbo "fazer" na forma educada - verbo "fazer" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 進呈 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

留学

Kana: りゅうがく

Romaji: ryuugaku

Nghĩa:

học tập ở nước ngoài

略奪

Kana: りゃくだつ

Romaji: ryakudatsu

Nghĩa:

saqueio;roubo;saquear;roubar

フォーム

Kana: フォーム

Romaji: fwo-mu

Nghĩa:

bọt; hình thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bài thuyết trình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bài thuyết trình" é "(進呈) shintei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(進呈) shintei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
進呈