Bản dịch và Ý nghĩa của: 通過 - tsuuka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 通過 (tsuuka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuuka

Kana: つうか

Kiểu: danh từ, động từ

L: Campo não encontrado.

通過

Bản dịch / Ý nghĩa: đi qua; đi qua

Ý nghĩa tiếng Anh: passage through;passing

Definição: Định nghĩa: Đi qua một nơi có đồ đạc hoặc thông tin.

Giải thích và từ nguyên - (通過) tsuuka

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đoạn" hoặc "quá cảnh". Phần đầu tiên của từ, 通 (tsū), có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt qua" trong khi phần thứ hai, 過 (ka), có nghĩa là "vượt quá" hoặc "vượt qua". Sự kết hợp của hai phần tạo thành ý nghĩa hoàn toàn của "đoạn văn". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Kanji đầu tiên, 通, có nguồn gốc từ nhân vật Trung Quốc Tōng, có nghĩa là "phổ biến" hoặc "chung". Kanji thứ hai, 過, có nguồn gốc từ nhân vật Trung Quốc Guò, có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt qua". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một lối đi vật lý, chẳng hạn như một cây cầu hoặc đường hầm, hoặc giao thông của người hoặc phương tiện.

Viết tiếng Nhật - (通過) tsuuka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (通過) tsuuka:

Conjugação verbal de 通過

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 通過 (tsuuka)

  • 通過 - Forma tích cực
  • 通過 - Forma negativa
  • 通過 - Quá khứ
  • 通過 - Tương lai

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (通過) tsuuka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

通り抜け; 通り過ぎる; 通す; 進む; 通る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 通過

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つうか tsuuka

Câu ví dụ - (通過) tsuuka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 通過 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, động từ

肯定

Kana: こうてい

Romaji: koutei

Nghĩa:

tích cực; khẳng định

集中

Kana: しゅうちゅう

Romaji: shuuchuu

Nghĩa:

sự tập trung; tập trung

罵る

Kana: ののしる

Romaji: nonoshiru

Nghĩa:

lời nói độc ác; lạm dụng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi qua; đi qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi qua; đi qua" é "(通過) tsuuka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(通過) tsuuka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
通過