Bản dịch và Ý nghĩa của: 逆さ - sakasa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 逆さ (sakasa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sakasa
Kana: さかさ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đảo ngược; đảo ngược; lộn ngược
Ý nghĩa tiếng Anh: reverse;inversion;upside down
Definição: Định nghĩa: đang bị đảo ngược.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (逆さ) sakasa
逆さ (さかさ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lộn ngược" hoặc "đảo ngược". Nó bao gồm các ký tự 逆 (Sakasa), có nghĩa là "nghịch đảo" hoặc "ngược lại" và さ (sa), một hậu tố chỉ ra một vị trí hoặc hướng. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc tình huống lộn ngược, chẳng hạn như hình ảnh hoặc kính. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ này được viết là 倒 (さかさ) và có cùng một nghĩa. Theo thời gian, việc viết đã thay đổi thành 逆 (さささ), nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.Viết tiếng Nhật - (逆さ) sakasa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (逆さ) sakasa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (逆さ) sakasa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
逆さま; さかさ; さかさま; うつぼ; うつぶ; ひっくりかえす; ひっくりかえる; さかさにする; さかさまにする; うつぶにする; うつぼにする.
Các từ có chứa: 逆さ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さかさ sakasa
Câu ví dụ - (逆さ) sakasa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 逆さ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đảo ngược; đảo ngược; lộn ngược" é "(逆さ) sakasa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.