Bản dịch và Ý nghĩa của: 追放 - tsuihou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 追放 (tsuihou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuihou

Kana: ついほう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

追放

Bản dịch / Ý nghĩa: lưu vong; trục xuất

Ý nghĩa tiếng Anh: exile;banishment

Definição: Định nghĩa: Để loại bỏ ai đó khỏi một hoạt động hoặc địa điểm.

Giải thích và từ nguyên - (追放) tsuihou

追放 (tsuihou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trục xuất" hoặc "trục xuất". Nó bao gồm chữ kanji 追 (tsui), có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "đi theo", và 放 (hou), có nghĩa là "thả" hoặc "thả". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động trục xuất ai đó khỏi một nhóm hoặc địa điểm, như trong trường hợp trục xuất học sinh khỏi trường học hoặc quốc gia. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi tục lệ trục xuất phổ biến trong xã hội Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (追放) tsuihou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (追放) tsuihou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (追放) tsuihou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

追い出し; 追い払い; 放逐

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 追放

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ついほう tsuihou

Câu ví dụ - (追放) tsuihou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は追放された。

Kare wa tsuihō sareta

Ông đã bị trục xuất.

  • 彼 - pronome pessoal que significa "ele" pronome pessoal que significa "ele"
  • は - phân tử chủ đề, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "anh ấy"
  • 追放 - Từ danh từ có nghĩa "sự đuổi ra"
  • された - thể bị động của động từ "suru", có nghĩa là "được thực hiện" hoặc "được thực hiện". Trong trường hợp này, chỉ ra rằng "anh ấy" đã bị đuổi.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 追放 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

現す

Kana: あらわす

Romaji: arawasu

Nghĩa:

Trình diễn; biểu thị; trưng bày

パパ

Kana: パパ

Romaji: papa

Nghĩa:

giáo hoàng

社宅

Kana: しゃたく

Romaji: shataku

Nghĩa:

Nhà thuộc sở hữu của công ty

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lưu vong; trục xuất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lưu vong; trục xuất" é "(追放) tsuihou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(追放) tsuihou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
追放