Bản dịch và Ý nghĩa của: 迷信 - meishin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 迷信 (meishin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: meishin

Kana: めいしん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

迷信

Bản dịch / Ý nghĩa: mê tín

Ý nghĩa tiếng Anh: superstition

Definição: Định nghĩa: Niềm tin và truyền thuyết không căn cứ khoa học.

Giải thích và từ nguyên - (迷信) meishin

迷信 (Meishin) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 迷 (Mei) có nghĩa là "mất phương hướng" hoặc "bị mất" và 信 (shin) có nghĩa là "niềm tin" hoặc "đức tin". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ "meishin", trong đó đề cập đến một niềm tin hoặc mê tín phi lý mà không có cơ sở khoa học. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một loạt các niềm tin mê tín, chẳng hạn như tin vào bùa hộ mệnh, tử vi hoặc điềm báo may mắn. Người ta tin rằng nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản bị cô lập với phần còn lại của thế giới và niềm tin phổ biến được lan truyền rộng rãi.

Viết tiếng Nhật - (迷信) meishin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (迷信) meishin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (迷信) meishin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

迷信; まいしん; maishin

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 迷信

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めいしん meishin

Câu ví dụ - (迷信) meishin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

迷信は現代社会においても存在する。

Meishin wa gendai shakai ni oite mo sonzai suru

Susubers cũng tồn tại trong xã hội hiện đại.

  • 迷信 (meishin) - mê tín
  • は (wa) - Título do tópico
  • 現代社会 (gendai shakai) - xã hội hiện đại
  • においても (ni oite mo) - chính trong
  • 存在する (sonzai suru) - hiện hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 迷信 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

衝突

Kana: しょうとつ

Romaji: shoutotsu

Nghĩa:

va chạm; xung đột

拝見

Kana: はいけん

Romaji: haiken

Nghĩa:

Nhìn thấy; nhìn vào

志向

Kana: しこう

Romaji: shikou

Nghĩa:

chủ đích; mục tiêu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mê tín" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mê tín" é "(迷信) meishin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(迷信) meishin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
迷信