Bản dịch và Ý nghĩa của: 近く - chikaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 近く (chikaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chikaku
Kana: ちかく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Kế tiếp; hàng xóm; hàng xóm
Ý nghĩa tiếng Anh: near;neighbourhood;vicinity
Definição: Định nghĩa: Ngắn gọn về khoảng cách và gần gũi về thời gian và vị trí.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (近く) chikaku
(Chikaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gần" hoặc "gần". Nó bao gồm Kanjis 近 (Chikai), có nghĩa là "gần" hoặc "gần" và く (ku), là một hậu tố chỉ ra dạng tính từ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự gần gũi về thể chất của một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc để chỉ ra rằng một cái gì đó sắp xảy ra. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (近く) chikaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (近く) chikaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (近く) chikaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
近辺; 近傍; 近所; 近郊; 近接; 近接地; 近在; 近隣
Các từ có chứa: 近く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちかく chikaku
Câu ví dụ - (近く) chikaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
不審な人物が近くにいる。
Fushin na jinbutsu ga chikaku ni iru
Có một người đáng ngờ xung quanh.
- 不審な - suspeito
- 人物 - người
- が - Título do assunto
- 近くに - perto
- いる - là
私の家の近くには美しい公園があります。
Watashi no ie no chikaku ni wa utsukushii en ga arimasu
Có một công viên đẹp gần nhà tôi.
Có một công viên đẹp gần nhà tôi.
- 私の家の近くには - "Gần nhà tôi"
- 美しい - "Bonito" translates to "Bonito" in Portuguese.
- 公園があります - "Có một công viên"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 近く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Kế tiếp; hàng xóm; hàng xóm" é "(近く) chikaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.