Bản dịch và Ý nghĩa của: 軽蔑 - keibetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軽蔑 (keibetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keibetsu

Kana: けいべつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

軽蔑

Bản dịch / Ý nghĩa: khinh miệt; khinh bỉ

Ý nghĩa tiếng Anh: scorn;disdain

Definição: Định nghĩa: Menosprezar ou desprezar os outros. O que você deixa de fazer.

Giải thích và từ nguyên - (軽蔑) keibetsu

(Keibetsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khinh miệt" hoặc "khinh bỉ". Phần đầu tiên của từ, 軽 (kei), có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "không đáng kể", trong khi phần thứ hai, 蔑 (betsu), có nghĩa là "khinh miệt" hoặc "khinh bỉ". Cùng nhau, hai phần tạo thành một từ mô tả thái độ coi thường hoặc phá giá một cái gì đó hoặc ai đó. Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Kanji (KEI) bao gồm các gốc 車 (SHA), có nghĩa là "xe hơi" và 轟 (GOU), có nghĩa là "tiếng ồn". Kanji (betsu) bao gồm các gốc 艸 (kusa), có nghĩa là "thực vật" và 蔑 (betsu), có nghĩa là "khinh miệt". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành một từ thể hiện ý tưởng về giá quá cao hoặc khinh bỉ.

Viết tiếng Nhật - (軽蔑) keibetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軽蔑) keibetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軽蔑) keibetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

侮蔑; 軽視; 軽んじる; ばかにする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 軽蔑

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいべつ keibetsu

Câu ví dụ - (軽蔑) keibetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

軽蔑されるのは嫌だ。

Keibetsu sareru no wa iya da

Tôi không muốn bị coi thường.

  • 軽蔑される - được coi thường
  • のは - partítulo que indica o tópico da frase
  • 嫌だ - tính từ có nghĩa là "ghét" hoặc "không thích"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 軽蔑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

集まり

Kana: あつまり

Romaji: atsumari

Nghĩa:

cuộc họp; cuộc họp; cuộc họp; bộ sưu tập

Kana: うし

Romaji: ushi

Nghĩa:

gia súc; bò

小説

Kana: しょうせつ

Romaji: shousetsu

Nghĩa:

lãng mạn; lịch sử

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khinh miệt; khinh bỉ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khinh miệt; khinh bỉ" é "(軽蔑) keibetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(軽蔑) keibetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
軽蔑