Bản dịch và Ý nghĩa của: 牛 - ushi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 牛 (ushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ushi
Kana: うし
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: gia súc; bò
Ý nghĩa tiếng Anh: cattle;cow
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (牛) ushi
Từ tiếng Nhật "牛" (ushi) có nghĩa là "ox" hoặc "bò". Nó bao gồm các nhân vật "" đại diện cho chính con vật. Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc trước đây, nơi nhân vật "" được sử dụng để đại diện cho con bò, và sau đó được người Nhật nhận nuôi. Từ này thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản, như trong đĩa "Gyudon" (bát cơm với thịt bò).Viết tiếng Nhật - (牛) ushi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (牛) ushi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (牛) ushi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
牛; うし; ギュウ
Các từ có chứa: 牛
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ぎゅうにゅう
Romaji: gyuunyuu
Nghĩa:
(Sữa bò
Các từ có cách phát âm giống nhau: うし ushi
Câu ví dụ - (牛) ushi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
牛肉が好きです。
Gyuuniku ga suki desu
Tôi thích thịt bò.
Tôi thích thịt bò.
- 牛肉 - Thịt bò
- が - Título do assunto
- 好き - thích
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 牛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "gia súc; bò" é "(牛) ushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.