Bản dịch và Ý nghĩa của: 軍備 - gunbi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軍備 (gunbi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gunbi

Kana: ぐんび

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

軍備

Bản dịch / Ý nghĩa: vũ khí; chuẩn bị quân sự

Ý nghĩa tiếng Anh: armaments;military preparations

Definição: Định nghĩa: cung cấp và thiết bị cần thiết cho quân đội.

Giải thích và từ nguyên - (軍備) gunbi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vũ khí" hoặc "thiết bị quân sự". Nó bao gồm Kanjis (súng), có nghĩa là "Quân đội" và 備 (Bi), có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "thiết bị". Từ này có thể được sử dụng để chỉ tập hợp vũ khí, thiết bị và công nghệ được sử dụng bởi các lực lượng vũ trang của một quốc gia. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản đang ở trong chiến tranh liên tục và sự chuẩn bị quân sự là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.

Viết tiếng Nhật - (軍備) gunbi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軍備) gunbi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軍備) gunbi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

武器; 兵器; 軍装; 兵装; 軍需; 軍用品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 軍備

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぐんび gunbi

Câu ví dụ - (軍備) gunbi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

軍備を整える必要がある。

Gunbi wo totonoeru hitsuyou ga aru

Nó là cần thiết để chuẩn bị các lực lượng vũ trang.

Nó là cần thiết để chuẩn bị vũ khí.

  • 軍備 - vũ khí, trang thiết bị quân sự
  • を - Título do objeto direto
  • 整える - chuẩn bị, tổ chức, sắp xếp
  • 必要 - nhu cầu, cần thiết
  • が - Título do assunto
  • ある - có, ter

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 軍備 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

誤り

Kana: あやまり

Romaji: ayamari

Nghĩa:

lỗi

頻繁

Kana: ひんぱん

Romaji: hinpan

Nghĩa:

Tính thường xuyên

申告

Kana: しんこく

Romaji: shinkoku

Nghĩa:

báo cáo; tuyên ngôn; trình bày một sự trở lại; thông báo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vũ khí; chuẩn bị quân sự" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vũ khí; chuẩn bị quân sự" é "(軍備) gunbi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(軍備) gunbi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
軍備