Bản dịch và Ý nghĩa của: 躾 - shitsuke

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 躾 (shitsuke) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shitsuke

Kana: しつけ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: kỷ luật trong nước; đào tạo; giáo dục; sự sáng tạo

Ý nghĩa tiếng Anh: home discipline;training;upbringing;breeding

Definição: Định nghĩa: Giáo dục sự điều độ và cách cư xử tốt cho trẻ em, động vật, v.v. Kỷ luật.

Giải thích và từ nguyên - (躾) shitsuke

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kỷ luật" hoặc "giáo dục". Nó bao gồm Kanjis (Tadashii) có nghĩa là "sửa chữa" và 教育 (Kyouiku) có nghĩa là "giáo dục". Từ này được sử dụng để mô tả kỷ luật và giáo dục xảy ra với trẻ em để chúng có thể trở thành thành viên có trách nhiệm của xã hội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình và trường học.

Viết tiếng Nhật - (躾) shitsuke

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (躾) shitsuke:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (躾) shitsuke

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

しつけ; 教育; 訓育; 養育

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しつけ shitsuke

Câu ví dụ - (躾) shitsuke

Dưới đây là một số câu ví dụ:

躾は子供の将来に大きな影響を与えます。

Shitsuke wa kodomo no shourai ni ookina eikyou wo ataemasu

Kỷ luật có ảnh hưởng lớn đến tương lai của trẻ.

Kỷ luật có tác động đáng kể đến tương lai của trẻ.

  • 躾 (しつけ) - disciplina, educação
  • 子供 (こども) - đứa trẻ
  • 将来 (しょうらい) - Tương lai
  • 大きな (おおきな) - to
  • 影響 (えいきょう) - ảnh hưởng
  • 与えます (あたえます) - dar, conceder

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

相撲

Kana: すもう

Romaji: sumou

Nghĩa:

vật sumo

Kana: さる

Romaji: saru

Nghĩa:

con khỉ

様相

Kana: ようそう

Romaji: yousou

Nghĩa:

diện mạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kỷ luật trong nước; đào tạo; giáo dục; sự sáng tạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kỷ luật trong nước; đào tạo; giáo dục; sự sáng tạo" é "(躾) shitsuke". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(躾) shitsuke", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
躾