Bản dịch và Ý nghĩa của: 身振り - miburi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 身振り (miburi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: miburi

Kana: みぶり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

身振り

Bản dịch / Ý nghĩa: cử chỉ

Ý nghĩa tiếng Anh: gesture

Definição: Định nghĩa: Diễn đạt ý định và cảm xúc của bản thân thông qua cử động của tay và cơ thể, mà không sử dụng từ ngữ.

Giải thích và từ nguyên - (身振り) miburi

身振り (mifuri) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 身 (mi) có nghĩa là "cơ thể" và 振り (furi) có nghĩa là "chuyển động". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cử chỉ cơ thể" hoặc "chuyển động cơ thể". Từ này thường được sử dụng để chỉ các biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ hoặc chuyển động cơ thể được sử dụng để giao tiếp hoặc truyền tải một thông điệp. Ví dụ, trong một bài thuyết trình, một diễn giả có thể sử dụng mifuri của mình để nhấn mạnh lời nói của mình hoặc thể hiện sự nhiệt tình. Từ mifuri cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức hơn, chẳng hạn như khi ai đó đang cố gắng giải thích điều gì đó bằng cách sử dụng cử chỉ hoặc khi ai đó đang cố gắng giao tiếp với ai đó nói một ngôn ngữ khác.

Viết tiếng Nhật - (身振り) miburi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (身振り) miburi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (身振り) miburi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仕草; ポーズ; 動作; 姿勢

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 身振り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みぶり miburi

Câu ví dụ - (身振り) miburi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

身振りで意思疎通する。

Miburui de ishi sotsu suru

Giao tiếp qua ngôn ngữ cơ thể.

Giao tiếp bằng cử chỉ.

  • 身振り (mifuri) - hành động cơ thể
  • で (de) - hạt cho biết phương tiện hoặc công cụ
  • 意思疎通 (ishisotsu) - truyền đạt ý kiến hoặc suy nghĩ
  • する (suru) - động từ chỉ hành động, trong trường hợp này, "làm"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 身振り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

世界

Kana: せかい

Romaji: sekai

Nghĩa:

thế giới; xã hội; vũ trụ

満月

Kana: まんげつ

Romaji: mangetsu

Nghĩa:

trăng tròn

雑巾

Kana: ぞうきん

Romaji: zoukin

Nghĩa:

khăn trải nhà; vải bụi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cử chỉ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cử chỉ" é "(身振り) miburi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(身振り) miburi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
身振り