Bản dịch và Ý nghĩa của: 躊躇う - tamerau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 躊躇う (tamerau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tamerau

Kana: ためらう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

躊躇う

Bản dịch / Ý nghĩa: do dự

Ý nghĩa tiếng Anh: to hesitate

Definição: Định nghĩa: Estou confuso e não consigo tomar uma decisão. Eu hesito.

Giải thích và từ nguyên - (躊躇う) tamerau

(Tamerawu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "do dự" hoặc "dao động". Từ này được tạo thành từ hai Kanjis: (Tameru), có nghĩa là "do dự" hoặc "dao động" và 躇 (Tameru), có nghĩa là "do dự" hoặc "dao động". Từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ cũ có nghĩa là "dừng" và "suy nghĩ". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó không chắc chắn hoặc không an toàn về những việc cần làm hoặc nói.

Viết tiếng Nhật - (躊躇う) tamerau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (躊躇う) tamerau:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (躊躇う) tamerau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ためらう; 迷う; 逡巡する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 躊躇う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ためらう tamerau

Câu ví dụ - (躊躇う) tamerau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は躊躇うことなく行動する。

Watashi wa tamerawu koto naku kōdō suru

Tôi sẽ hành động không do dự.

Tôi hành động không do dự.

  • 私 - "eu" em japonês significa "私" em português.
  • は - đó là một phần tử chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "tôi".
  • 躊躇う - là một động từ có nghĩa là "do dự" hoặc "lưỡng lự".
  • こと - đó là một hạt cho thấy từ động từ "do dự" được sử dụng như một danh từ.
  • なく - là một phần tử có nghĩa là "không".
  • 行動する - là một động từ có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện một hành động".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 躊躇う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

確認

Kana: かくにん

Romaji: kakunin

Nghĩa:

khẳng định; xác nhận

流域

Kana: りゅういき

Romaji: ryuuiki

Nghĩa:

(lưu vực thủy văn

観察

Kana: かんさつ

Romaji: kansatsu

Nghĩa:

quan sát; tìm kiếm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "do dự" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "do dự" é "(躊躇う) tamerau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(躊躇う) tamerau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
躊躇う