Bản dịch và Ý nghĩa của: 足袋 - tabi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 足袋 (tabi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tabi

Kana: たび

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

足袋

Bản dịch / Ý nghĩa: tabi; Tất Nhật (xẻ ngón)

Ý nghĩa tiếng Anh: tabi;Japanese socks (with split toe)

Definição: Định nghĩa: Tabi là một loại tất truyền thống của Nhật Bản có tác dụng phân biệt các ngón chân, ngoại trừ ngón cái.

Giải thích và từ nguyên - (足袋) tabi

足袋 (tabi) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một loại tất truyền thống được mặc ở Nhật Bản. Từ này bao gồm các ký tự 足 (ashi), nghĩa là "chân" và 袋 (fukuro), nghĩa là "túi". Tabi được cho là đã được tạo ra vào thế kỷ 15, trong thời kỳ Muromachi, và chủ yếu được mặc bởi các samurai và công nhân nông trại. Tabi được làm bằng cotton hoặc lụa và có một đường xẻ giữa ngón cái và ngón chân, cho phép chúng được mang cùng với dép truyền thống của Nhật Bản gọi là zori hoặc geta. Ngày nay, tabi chủ yếu được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống như đám cưới và đám tang, cũng như trong các nghệ sĩ biểu diễn kịch kabuki và vũ điệu butoh.

Viết tiếng Nhật - (足袋) tabi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (足袋) tabi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (足袋) tabi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

草履; 下駄; 雪駄; 木履; くつわらし; くつわらし履き; あしわらし; あしかが; あしかが履き; あしかが草履; あしかが下駄; あしかが雪駄; あしかが木履; あしかが草鞋; あしかが履鞋; あしかが草鞋履き; あしかが履鞋履き.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 足袋

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たび tabi

Câu ví dụ - (足袋) tabi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 足袋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

Kana: とこ

Romaji: toko

Nghĩa:

giường; giường bệnh; hốc tường; vải bọc

試験

Kana: しけん

Romaji: shiken

Nghĩa:

bài thi; Bài kiểm tra; học

整列

Kana: せいれつ

Romaji: seiretsu

Nghĩa:

đứng thành hàng; tạo thành một dòng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tabi; Tất Nhật (xẻ ngón)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tabi; Tất Nhật (xẻ ngón)" é "(足袋) tabi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(足袋) tabi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
足袋