Bản dịch và Ý nghĩa của: 賭け - kake

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賭け (kake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kake

Kana: かけ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

賭け

Bản dịch / Ý nghĩa: đặt cược; chơi; nguy cơ

Ý nghĩa tiếng Anh: betting;gambling;a gamble

Definição: Định nghĩa: Dự đoán kết quả của một cược tiền hay tương tự.

Giải thích và từ nguyên - (賭け) kake

Từ tiếng Nhật 賭け (kake) có nghĩa là "đặt cược" hoặc "đánh bạc". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis (kake) có nghĩa là "đặt cược" hoặc "chơi" và hậu tố け (ke) được sử dụng để tạo thành danh từ từ động từ. Từ 賭け thường được sử dụng trong cờ bạc, chẳng hạn như đua xe hoặc trò chơi bài. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như "rủi ro" hoặc "thách thức".

Viết tiếng Nhật - (賭け) kake

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賭け) kake:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賭け) kake

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

賭ける; かける; かじる; とる; うかがう; あてにする; あてにかける; あてにかかる; あてにかかわる; あてにならない; あてになる; あてになるもの; あてにはまる; あてにはめる; あてにならぬ; あてにならぬもの; あてにならないもの; あてにならないこと; あてにならないことば; あてにならない言葉; あてにならない人; あてにならない者; あてにならないものばかり; あ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 賭け

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

賭ける

Kana: かける

Romaji: kakeru

Nghĩa:

đặt cược; rủi ro; đưa vào chơi; chơi; đặt cược

Các từ có cách phát âm giống nhau: かけ kake

Câu ví dụ - (賭け) kake

Dưới đây là một số câu ví dụ:

賭けは危険な遊びです。

Kake wa kiken na asobi desu

Trò chơi là một trò chơi nguy hiểm.

Đặt cược là một trò chơi nguy hiểm.

  • 賭け - đặt cược
  • は - Tópico em japonês
  • 危険 - "Perigoso" significa "nguy hiểm" em vietnamita.
  • な - phần từ tính từ trong tiếng Nhật
  • 遊び - để lại như vậy: "jogo" ou "brincadeira"
  • です - động từ "là" bằng tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu

私は賭けることが好きです。

Watashi wa kakeru koto ga suki desu

Tôi thích đánh bạc.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 賭ける - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "đặt cược"
  • こと - Substantivo japonês que significa "coisa" "coisa" -> "coisa"
  • が - Từ loại chủ ngữ chỉ người hoặc vật làm hành động trong câu.
  • 好き - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích"
  • です - động từ liên kết trong tiếng Nhật chỉ tính chất trang trọng của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 賭け sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

内閣

Kana: ないかく

Romaji: naikaku

Nghĩa:

Tủ; (Chính phủ) Bộ

製品

Kana: せいひん

Romaji: seihin

Nghĩa:

hàng hóa sản xuất; những sản phẩm hoàn chỉnh

自我

Kana: じが

Romaji: jiga

Nghĩa:

TÔI; cái tôi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đặt cược; chơi; nguy cơ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đặt cược; chơi; nguy cơ" é "(賭け) kake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(賭け) kake", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
賭け